- Từ điển Nhật - Anh
金権政治
Xem thêm các từ khác
-
金欠
[ きんけつ ] (n) running out of money -
金欠病
[ きんけつびょう ] (n) poverty -
金歯
[ きんば ] (n) gold tooth -
金殿玉楼
[ きんでんぎょくろう ] (n) magnificent palace -
金毘羅
[ こんぴら ] (n) guardian deity of seafaring/Kumbhira -
金気
[ かなけ ] (n) metallic taste/taste of iron -
金波
[ きんぱ ] (n) golden waves/moonlight -
金泥
[ こんでい ] (n) gold paint -
金満家
[ きんまんか ] (n) man of wealth/millionaire -
金持ち
[ かねもち ] (n) rich man/(P) -
金木犀
[ きんもくせい ] (n) fragrant olive/osmanthus -
金本位
[ きんほんい ] (n) the gold standard -
金本位制
[ きんほんいせい ] (n) the gold standard system -
金柑
[ きんかん ] (n) kumquat/cumquat -
金探し
[ きんさがし ] searching for gold -
金星
[ きんぼし ] (n) dazzling victory -
金文字
[ きんもじ ] (n) gold or gilt letters -
金敷き
[ かなしき ] (n) anvil -
金扇
[ きんせん ] (n) gilded folding fan -
金拾万円
[ きんじゅうまんえん ] 100,000 Yen/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.