- Từ điển Nhật - Anh
金策
Xem thêm các từ khác
-
金筋
[ きんすじ ] (n) gold stripes -
金管
[ きんかん ] (n) brass (musical) instrument -
金管楽器
[ きんかんがっき ] (n) brass musical instruments -
金箱
[ かねばこ ] (n) cashbox/income source -
金箔
[ きんぱく ] (n) gold leaf/beaten gold -
金米糖
[ こんぺいとう ] (pt:) (n) confetti (pt: confeito)/candy -
金粉
[ きんぷん ] (n) gold dust -
金糸
[ きんし ] (n) gold thread -
金納
[ きんのう ] (n) cash payment -
金紗
[ きんしゃ ] (n) silk crepe -
金網
[ かなあみ ] (n) wire netting/wire mesh/wire screen/(P) -
金縁
[ きんぶち ] (n) gilded edges or rims -
金縛り
[ かなしばり ] (n) (col) binding hand and foot/a temporary feeling of paralysis/(P) -
金縛りになっている
[ かなしばりになっている ] (exp) to be tied down with money/to be bound hand and foot -
金繰り
[ かねぐり ] (n) financing/raising funds -
金看板
[ きんかんばん ] (n) signboard with gold or gilt lettering/slogan/noble cause -
金石
[ きんせき ] (n) (1) minerals and rocks/metal and stone utensils/(2) epigraph -
金石学
[ きんせきがく ] (n) epigraphy -
金石文
[ きんせきぶん ] (n) epigraph on a stone monument/ancient inscriptions on monuments -
金玉
[ きんぎょく ] (n) gold and jewels/precious object
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.