- Từ điển Nhật - Anh
金赤
Xem thêm các từ khác
-
金赤色
[ きんあかいろ ] bronze-red colour -
金輪
[ かなわ ] (n) metal rings or hoops or bands -
金輪際
[ こんりんざい ] (adv,n) the deepest bottom of the earth/never/not...at all/on no account/for all the world/till doomsday -
金轡
[ かなぐつわ ] (n) a (metal) bit -
金融
[ きんゆう ] (n) monetary circulation/credit situation/(P) -
金融リスク
[ きんゆうリスク ] (n) financial risk -
金融サービス
[ きんゆうサービス ] (n) financial service -
金融システム
[ きんゆうシステム ] (n) financial system -
金融不安
[ きんゆうふあん ] (n) financial panic -
金融危機
[ きんゆうきき ] (n) financial crisis -
金融崩壊
[ きんゆうほうかい ] (n) financial collapse -
金融市場
[ きんゆうしじょう ] money market/financial market -
金融庁
[ きんゆうちょう ] (n) Financial Services Agency -
金融当局
[ きんゆうとうきょく ] (n) financial authorities -
金融債
[ きんゆうさい ] (n) bank debenture bond -
金融商品
[ きんゆうしょうひん ] (n) financial products -
金融公庫
[ きんゆうこうこ ] finance corporation -
金融恐慌
[ きんゆうきょうこう ] (n) financial crisis or panic -
金融業
[ きんゆうぎょう ] (n) the finance or moneylending business -
金融機関
[ きんゆうきかん ] banking facilities/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.