- Từ điển Nhật - Anh
錦旗
Xem thêm các từ khác
-
錦絵
[ にしきえ ] (n) colour (woodblock) print -
錦蛇
[ にしきへび ] (n) python/harlequin snake -
錦鯉
[ にしきごい ] (n) coloured carp -
錦鶏
[ きんけい ] (n) golden pheasant -
錨
[ いかり ] (n) anchor/(P) -
錨地
[ びょうち ] (n) (point of) anchorage -
錨泊
[ びょうはく ] (n) anchorage -
錨綱
[ いかりづな ] anchor cable -
錫
[ すず ] (n) tin -
錫製品
[ すずせいひん ] tinware -
錬成
[ れんせい ] (n) training/drilling/(P) -
錬磨
[ れんま ] (n,vs) training/practice/cultivation -
錬金術
[ れんきんじゅつ ] (n) alchemy/(P) -
錬金術師
[ れんきんじゅつし ] (n) alchemist -
錬鉄
[ れんてつ ] (n) wrought iron -
錬鋼
[ れんこう ] wrought steel -
錯イオン
[ さくイオン ] complex ion -
錯乱
[ さくらん ] (n) confusion/distraction/derangement/(P) -
錯字症
[ さくじしょう ] paragraphia -
錯簡
[ さっかん ] (n) pages (in a book) out of order due to an error in binding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.