- Từ điển Nhật - Anh
鏡面
Xem thêm các từ khác
-
鏡餅
[ かがみもち ] (n) orange-flavoured mochi -
鏡高
[ きょうこう ] height of a mirror stand -
鏡鑑
[ きょうかん ] paragon/mirror -
鏤める
[ ちりばめる ] (v1) to inlay/to set/to stud/to enchase (a thing) with/to mount (gem) -
鏤刻
[ るこく ] (n) carve/engrave/shape (sentences) -
鏤骨
[ るこつ ] (n) painstaking efforts -
鏖殺
[ おうさつ ] (n) massacre/extermination -
鏑矢
[ かぶらや ] (n) arrow to which is attached a turnip-shaped whistle made of hollowed-out wood or deer horn -
鐚一文
[ びたいちもん ] (exp) be penniless/not have a cent -
鐘
[ かね ] (n) bell/chime/(P) -
鐘の音
[ かねのね ] chimes/toll of a bell -
鐘を突く
[ かねをつく ] (exp) to strike a bell -
鐘乳洞
[ しょうにゅうどう ] (n) limestone cave (cavern, grotto) -
鐘乳石
[ しょうにゅうせき ] stalactite -
鐘声
[ しょうせい ] (n) sound of a bell -
鐘楼
[ しょうろう ] (n) belfry/bell tower/(P) -
鐘撞
[ かねつき ] (n) ringing of a bell/bell ringer -
鐘撞堂
[ かねつきどう ] (n) belfry/bell tower -
鐔
[ つば ] (n) (1) guard on sword, polearms, etc./(2) brim -
鐙
[ あぶみ ] (n) stirrup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.