- Từ điển Nhật - Anh
長湯
Xem thêm các từ khác
-
長持
[ ながもち ] (n,vs) (1) long lasting/long wearing/wears well/(2) nagamochi/large oblong chest (for clothing, personal effects, etc.) -
長持ち
[ ながもち ] (n,vs) (1) long lasting/long wearing/wears well/(P) -
長期
[ ちょうき ] (n-adv,n-t) long time period/(P) -
長期低利貸付
[ ちょうきていりかしつけ ] (n) soft loan -
長期信用銀行
[ ちょうきしんようぎんこう ] (n) long-term credit bank -
長期国債
[ ちょうきこくさい ] long-term national bond -
長期借款
[ ちょうきしゃっかん ] long-term loan/(P) -
長期戦
[ ちょうきせん ] (n) drawn-out (protracted) war or contest -
長期手形
[ ちょうきてがた ] long-term bill -
長期的
[ ちょうきてき ] (adj-na) long term -
長期計画
[ ちょうきけいかく ] long range plan -
長期貸付金
[ ちょうきかしつけきん ] long-term loans -
長期金利
[ ちょうききんり ] long-term interest rate -
長月
[ ながつき ] (n) (obs) ninth month of lunar calendar -
長柄
[ ながえ ] (n) long handle/long-handled spear/long shaft -
長柄刀
[ ながえがたな ] (n) long, two-handed sword -
長方体
[ ちょうほうたい ] (n) parallelepiped -
長方形
[ ちょうほうけい ] (n) rectangle/oblong/(P) -
長文
[ ちょうぶん ] (n) long sentence or letter -
長日植物
[ ちょうじつしょくぶつ ] long-day plant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.