- Từ điển Nhật - Anh
門前
Xem thêm các từ khác
-
門前払い
[ もんぜんばらい ] (n) turning another away at the gate or front door/refusing to receive a caller -
門前町
[ もんぜんまち ] (n) town originally built around a temple or shrine -
門構え
[ もんがまえ ] (n) style of a gate/gate-equipped house -
門歯
[ もんし ] (n) incisor/incisive tooth/(P) -
門札
[ もんさつ ] (n) doorplate/nameplate/gate pass -
門柱
[ もんちゅう ] (n) gatepost/pier -
門戸
[ もんこ ] (n) door -
門戸を閉ざす
[ もんこをとざす ] (exp) to exclude/to close the door to -
門戸開放政策
[ もんこかいほうせいさく ] open door policy -
門扉
[ もんぴ ] (n) door(s) of a gate/(P) -
門火
[ かどび ] (n) fire lit at a gate for funerals, weddings and Obon -
門灯
[ もんとう ] (n) gate lamp -
門番
[ もんばん ] (n) gate watcher -
門衛
[ もんえい ] (n) gatekeeper/doorman/porter -
門跡
[ もんぜき ] (n) (head priest of) temple formerly led by founder of sect/temple in which resided a member of nobility or imperial family/(head priest... -
門脈
[ もんみゃく ] (n) portal vein -
門違い
[ かどちがい ] (exp) barking up the wrong tree/calling at the wrong house -
門閥
[ もんばつ ] (n) lineage/pedigree/good family/(P) -
門鑑
[ もんかん ] (n) a pass allowing one through a gate -
門限
[ もんげん ] (n) closing time/lockup/curfew
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.