- Từ điển Nhật - Anh
閉鎖
Xem thêm các từ khác
-
閉門
[ へいもん ] (n) closing of a gate/(Edo-period) house confinement -
閉院
[ へいいん ] (n) adjourning the Diet or an assembly -
開き
[ ひらき ] (n) (1) opening/gap/(2) (suff) dried and opened fish -
開き封
[ ひらきふう ] (n) unsealed mail -
開き戸
[ ひらきど ] (n) (hinged) door -
開き直る
[ ひらきなおる ] (v5r) to become defiant/to turn upon/to become serious -
開き鯵
[ ひらきあじ ] split and dried saurel -
開く
[ あく ] (v5k,vi) (1) to open/to become open/to become empty/(P) -
開けっぱなし
[ あけっぱなし ] (adj-na,n) leaving open or ajar -
開けっ広げ
[ あけっぴろげ ] (adj-na) unguarded/frank/open -
開けっ放し
[ あけっぱなし ] (adj-na,n) leaving open or ajar -
開けっ放す
[ あけっぱなす ] to leave open -
開ける
[ あける ] (v1) to open/(P) -
開け広げる
[ あけひろげる ] (v1) to open wide/to reveal hidden contents -
開け放つ
[ あけはなつ ] (v5t) to throw open/to leave open -
開け放す
[ あけはなす ] (v5s,vt) to keep open/to leave open -
開け閉て
[ あけたて ] (n) opening and shutting -
開会
[ かいかい ] (n) opening of a meeting/(P) -
開会式
[ かいかいしき ] (n) opening ceremony -
開会日
[ かいかいび ] opening day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.