- Từ điển Nhật - Anh
関して
Xem thêm các từ khác
-
関する
[ かんする ] (vs-s) to concern/to be related/(P) -
関ヶ原
[ せきがはら ] decisive battle -
関わり
[ かかわり ] (n) relation/connection -
関わる
[ かかわる ] (v5r) to concern oneself in/to have to do with/to affect/to influence/to stick to (opinions)/(P) -
関与
[ かんよ ] (n,vs) participation/taking part in/participating in/being concerned in/(P) -
関係
[ かんけい ] (n,vs) relation/connection/(P) -
関係つける
[ かんけいつける ] (v1) to relate -
関係代名詞
[ かんけいだいめいし ] relative pronoun -
関係付ける
[ かんけいづける ] (v1) to relate to/to connect with -
関係会社
[ かんけいがいしゃ ] affiliated company -
関係官庁
[ かんけいかんちょう ] (n) government agencies concerned with .... -
関係強化
[ かんけいきょうか ] strengthening of relations -
関係副詞
[ かんけいふくし ] relative adverb -
関係法規
[ かんけいほうき ] (n) related laws and regulations -
関係書類
[ かんけいしょるい ] (n) relevant documents/(all) the documents related (to the matter) -
関係詞
[ かんけいし ] (n) relative -
関係調
[ かんけいちょう ] relative key (music) -
関係者
[ かんけいしゃ ] (n) authorized people/person(s) concerned -
関取
[ せきとり ] (n) ranking sumo wrestler in the makuuchi (senior-grade) or juryo (junior-grade) divisions -
関大
[ かんだい ] (abbr) Kansai University
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.