- Từ điển Nhật - Anh
陶芸家
Xem thêm các từ khác
-
陶酔
[ とうすい ] (n) intoxication/(P) -
陶酔境
[ とうすいきょう ] (n) become intoxicated (by liquor or music) or enraptured -
陸
[ ろく ] (adj-na,n) six (used in legal documents) -
陸を行く
[ りくをいく ] (exp) to travel overland/to go by land -
陸上
[ りくじょう ] (n) land/ground/shore/(P) -
陸上作戦本部
[ りくじょうさくせんほんぶ ] tactical operations center -
陸上端局装置
[ りくじょうたんきょくそうち ] land terminal equipment (of a submarine cable) -
陸上競技
[ りくじょうきょうぎ ] track-and-field events -
陸上自衛隊
[ りくじょうじえいたい ] Ground Self-Defense Forces -
陸半球
[ りくはんきゅう ] (n) (the) land hemisphere -
陸大
[ りくだい ] Military Staff College -
陸封
[ りくふう ] (n) landlocked -
陸将
[ りくしょう ] (n) general/lieutenant general -
陸屋根
[ ろくやね ] (n) flat roof -
陸岸
[ りくがん ] land/shore -
陸地
[ りくち ] (n) land -
陸兵
[ りくへい ] (n) land troops -
陸揚げ
[ りくあげ ] (n) unloading (a ship)/landing -
陸棲
[ りくせい ] (n) terrestrial -
陸棚
[ りくほう ] (n) continental shelf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.