- Từ điển Nhật - Anh
集める
Xem thêm các từ khác
-
集る
[ あつまる ] (io) (v5r,vi) to gather/to collect/to assemble -
集中
[ しゅうちゅう ] (n,vs) concentration/focusing the mind/(P) -
集中力
[ しゅうちゅうりょく ] (n) (powers of) concentration/ability to concentrate -
集中治療室
[ しゅうちゅうちりょうしつ ] intensive care unit/ICU -
集中攻撃
[ しゅうちゅうこうげき ] (n,vs) (making, launching) concentrated attack (on, against) -
集中砲火
[ しゅうちゅうほうか ] concentrated fire -
集中線
[ しゅうちゅうせん ] saturated linework/concentrated linework -
集中講義
[ しゅうちゅうこうぎ ] (n) closely-packed series of lectures/intensive course -
集中豪雨
[ しゅうちゅうごうう ] local downpour/severe rain fall -
集会
[ しゅうかい ] (n) meeting/assembly/(P) -
集会所
[ しゅうかいじょ ] meeting place/assembly hall -
集合
[ しゅうごう ] (n,vs) gathering/assembly/meeting/set (math)/(P) -
集合住宅
[ しゅうごうじゅうたく ] apartment building -
集合体
[ しゅうごうたい ] aggregation -
集合名詞
[ しゅうごうめいし ] collective noun -
集合場所
[ しゅうごうばしょ ] (n) meeting-place/rendezvous (point)/roll-call (assembly) point/appointed (designated) place -
集合時間
[ しゅうごうじかん ] (n) time appointed for meeting (assembling)/time one is supposed to meet -
集合的
[ しゅうごうてき ] (adj-na) collective -
集合記述
[ しゅうごうきじゅつ ] set descriptions -
集合論
[ しゅうごうろん ] (n) set theory (in math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.