- Từ điển Nhật - Anh
雇用者
Xem thêm các từ khác
-
雅びた
[ みやびた ] elegant/graceful -
雅びやか
[ みやびやか ] (adj-na,n) elegant/graceful -
雅人
[ がじん ] (n) individual of taste -
雅俗
[ がぞく ] (n) refined and vulgar/classical and colloquial -
雅号
[ がごう ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
雅客
[ がかく ] (n) writer/man of taste/dilettante -
雅味
[ がみ ] (n) high class/graceful -
雅兄
[ がけい ] (n) polite word in letter to friend -
雅楽
[ ががく ] (n) old Japanese court music/(P) -
雅歌
[ がか ] (n) Song of Solomon -
雅文
[ がぶん ] (n) elegant (literary) style -
雅懐
[ がかい ] (n) aesthetic sentiment -
雅称
[ がしょう ] (n) correct name/elegant name/name of poem -
雅言
[ がげん ] (n) elegant words/refined diction -
雅語
[ がご ] (n) refined diction/polite expression -
雅趣
[ がしゅ ] (n) elegance/(P) -
雅致
[ がち ] (n) artistry/good taste/elegance/grace/(P) -
雅量
[ がりょう ] (n) magnanimity/generosity/tolerance -
雉
[ きじ ] (n) pheasant -
雉子
[ きじ ] (n) pheasant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.