- Từ điển Nhật - Anh
電気製品
Xem thêm các từ khác
-
電気装置
[ でんきそうち ] (n) electrical device/electrical equipment -
電気自動車
[ でんきじどうしゃ ] electric automobile -
電気量
[ でんきりょう ] (n) amount of electric -
電気釜
[ でんきがま ] (n) electric rice-cooker -
電気電子
[ でんきでんし ] electrical and electronic -
電気通信大学
[ でんきつうしんだいがく ] University of Electro-Communications -
電気陰性度
[ でんきいんせいど ] (n) electronegativity -
電池
[ でんち ] (n) battery/(P) -
電波
[ でんぱ ] (n) electro-magnetic wave/(P) -
電波天文学
[ でんぱてんもんがく ] radio astronomy -
電波法
[ でんぱほう ] (n) the Radio Law -
電波望遠鏡
[ でんぱぼうえんきょう ] radio telescope -
電波探知器
[ でんぱたんちき ] (n) radar -
電波探知機
[ でんぱたんちき ] (n) radar -
電波星
[ でんぱせい ] (n) radio star -
電波管理
[ でんぱかんり ] radio wave regulation -
電流
[ でんりゅう ] (n) electric current/(P) -
電流計
[ でんりゅうけい ] (n) amperometer -
電源
[ でんげん ] (n) source of electricity/power (button on TV, etc.)/(P) -
電源を切る
[ でんげんをきる ] (exp) to turn off power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.