- Từ điển Nhật - Anh
露命
Xem thêm các từ khác
-
露呈
[ ろてい ] (n) exposure/disclosure/(P) -
露和
[ ろわ ] (n) Russia and Japan/Russian-Japanese -
露出
[ ろしゅつ ] (n,vs) exposure/(P) -
露出不足
[ ろしゅつぶそく ] (n) underexposure -
露出時間
[ ろしゅつじかん ] (n) exposure time -
露出症
[ ろしゅつしょう ] (n) exhibitionism/(P) -
露出狂
[ ろしゅつきょう ] (n) exhibitionist -
露出計
[ ろしゅつけい ] (n) exposure meter -
露光
[ ろこう ] (n) (photographic) exposure -
露国
[ ろこく ] (n) Russia -
露滴
[ ろてき ] dewdrop -
露払い
[ つゆはらい ] (n) outrider/herald -
露程
[ つゆほど ] little bit -
露知らず
[ つゆしらず ] utterly ignorant -
露点
[ ろてん ] (n) dew point -
露盤
[ ろばん ] (n) pagoda roof -
露草
[ つゆくさ ] (n) spiderwort -
露西亜
[ ろしあ ] (n) Russia -
露見
[ ろけん ] (n) discovery/detection/exposure/(P) -
露語
[ ろご ] (n) the Russian language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.