- Từ điển Nhật - Anh
静まる
[しずまる]
(v5r) to quieten down/to calm down/to subside/to die down/to abate/to be suppressed/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
静けさ
[ しずけさ ] (n) stillness/silence/hush/calm/serenity -
静か
[ しずか ] (adj-na) quiet/peaceful/(P) -
静める
[ しずめる ] (v1,vt) to appease/to suppress/to calm/(P) -
静夜
[ せいや ] (n) quiet night -
静寂
[ せいじゃく ] (adj-na,n) silence/(P) -
静岡県
[ しずおかけん ] prefecture in the Chuubu area -
静座
[ せいざ ] (n) sitting quietly/meditation -
静心
[ しずごころ ] (n) placid temperament -
静圧比
[ せいあつひ ] static pressure ratio -
静力学
[ せいりきがく ] (n) statics -
静止
[ せいし ] (n) stillness/repose/standing still/(P) -
静止土圧係数
[ せいしどあつけいすう ] coefficient of earth pressure at rest -
静止状態
[ せいしじょうたい ] (n) (in) a state of rest -
静止画
[ せいしが ] still image -
静止画放送
[ せいしがほうそう ] (n) broadcasting of still pictures -
静止衛星
[ せいしえいせい ] satellite in geosynchronous orbit -
静止軌道
[ せいしきどう ] geostationary orbit/geosynchronous orbit -
静水圧
[ せいすいあつ ] (n) hydrostatic pressure -
静注
[ じょうちゅう ] (abbr) intravenous injection/IV -
静態
[ せいたい ] (n) static/stationary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.