- Từ điển Nhật - Anh
韻律
Xem thêm các từ khác
-
韻母
[ いんぼ ] final -
韻文
[ いんぶん ] (n) verse/poetry/(P) -
韻書
[ いんしょ ] (n) Chinese dictionary arranged by finals -
韻語
[ いんご ] (n) rhyme in a Chinese poem/(P) -
韻脚
[ いんきゃく ] (n) metrical foot (poet.) -
響
[ ひびき ] (io) (n) echo/sound/reverberation/noise -
響き
[ ひびき ] (n) echo/sound/reverberation/noise/(P) -
響き渡る
[ ひびきわたる ] (v5r) to resound -
響く
[ ひびく ] (v5k) to resound/(P) -
響めき
[ どよめき ] (n) (uk) commotion/stir -
響めく
[ どよめく ] (v5k) to resound/to make a stir/(P) -
響動めき
[ どよめき ] (n) (uk) commotion/stir -
響笛
[ きょうてき ] vibrating pipe -
韜晦
[ とうかい ] (n,vs) hidden (talents, etc.)/self-concealment/self-effacement -
韜略
[ とうりゃく ] (n) strategy/tactics -
韃靼
[ だったん ] Tartary (p) -
韓人
[ からびと ] (n) Korean person (elegant term) -
韓国
[ かんこく ] (n) (South) Korea -
韓国人
[ かんこくじん ] Korean person -
韓国総合株価指数
[ かんこくそうごうかぶかしすう ] (n) Korea Composite Stock Price Index (KOSPI)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.