- Từ điển Nhật - Anh
顔立ち
Xem thêm các từ khác
-
顔繋ぎ
[ かおつなぎ ] (n) getting or keeping acquainted with -
顔見せ
[ かおみせ ] (n) making an appearance/debuting -
顔見知り
[ かおみしり ] (n) acquaintance -
顔触れ
[ かおぶれ ] (n) personnel/(P) -
顔負け
[ かおまけ ] (n,vs) embarrassed/ashamed -
顔貌
[ かおかたち ] (n-t) features/looks -
顔色
[ がんしょく ] (n) complexion/countenance/expression -
顔面
[ がんめん ] (n) face (of person)/(P) -
顔馴染
[ かおなじみ ] (n) acquaintance/friend/familiar face -
顔馴染み
[ かおなじみ ] (n) acquaintance/friend/familiar face -
顔黒
[ がんぐろ ] (n,vs) blackening the body -
顆粒
[ かりゅう ] (n) granule -
顕われる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself -
顕彰
[ けんしょう ] (n,vs) manifesting/displaying/honouring/(P) -
顕微
[ けんび ] (adj-na,n) microscopic -
顕微鏡
[ けんびきょう ] (n) microscope/(P) -
顕在
[ けんざい ] (n,vs) actual (as opposed to hidden or obscured)/actualized -
顕在化
[ けんざいか ] (vs) being actualized -
顕揚
[ けんよう ] (n) extolling/exalting -
顕正
[ けんしょう ] (n) (Buddhism) revealing or demonstrating the truth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.