- Từ điển Nhật - Anh
風邪薬
Xem thêm các từ khác
-
風采
[ ふうさい ] (n) appearance/air/mien/getup -
風采が揚がらない
[ ふうさいがあがらない ] make a poor appearance -
風雨
[ ふうう ] (n) wind and rain/(P) -
風雨の禍
[ ふううのか ] disaster caused by wind and rain -
風雪
[ ふうせつ ] (n) wind and snow/snowstorm/hardships -
風雲
[ かざぐも ] (n) winds and clouds/elements/situation/state of affairs -
風雲児
[ ふううんじ ] (n) lucky adventurer -
風雅
[ ふうが ] (adj-na,n) elegance/grace/refinement/good taste/(P) -
風通し
[ かぜとおし ] (n) ventilation -
風速
[ ふうそく ] (n) wind speed/(P) -
風速計
[ ふうそくけい ] (n) anemometer -
風除け
[ かぜよけ ] (n) windbreak -
颪
[ おろし ] (n) wind blowing down from mountains -
颯と
[ さっと ] (adv) suddenly/smoothly -
颯爽
[ さっそう ] (adj-na,n) gallant/dashing/jaunty -
颯爽と
[ さっそうと ] (adv) (uk) gallantly/jauntily/dashing/smartly -
颯颯
[ さっさつ ] (adj-na,n) rustle of wind -
颱風
[ たいふう ] (n) typhoon -
颶風
[ ぐふう ] (n) tornado/hurricane/typhoon -
飢きん
[ ききん ] (n) famine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.