- Từ điển Nhật - Anh
飛び出しナイフ
Xem thêm các từ khác
-
飛び出す
[ とびだす ] (v5s) to jump out/to rush out/to fly out/to appear suddenly/to protrude/to project/(P) -
飛び出る
[ とびでる ] (v1) to be exorbitant (e.g. price)/to be ridiculously high -
飛び入り
[ とびいり ] (n) open to all/taking part on the spur of the moment -
飛び回る
[ とびまわる ] (v5r) to fly about/to skip about/to bustle about -
飛び板
[ とびいた ] (n) springboard/diving board -
飛び歩く
[ とびあるく ] (v5k) to walk about -
飛び抜ける
[ とびぬける ] (v1) to be preeminent or outstanding -
飛び掛かる
[ とびかかる ] (v5r) to spring upon -
飛び散る
[ とびちる ] (v5r) to fly around/to scatter -
飛び火
[ とびひ ] (n) (1) leaping flames/shower of flying sparks/(2) impetigo contagiosa/(P) -
飛び移る
[ とびうつる ] (v5r) to jump from one thing to another -
飛び箱
[ とびばこ ] (n) vaulting horse (box) -
飛び級
[ とびきゅう ] (n,vs) skipping a grade -
飛び翔る
[ とびかける ] (v5r) to fly/to soar -
飛び石
[ とびいし ] (n) stepping-stones/(P) -
飛び石伝い
[ とびいしづたい ] (n) crossing via stepping-stones -
飛び越える
[ とびこえる ] (v1) to jump over/to clear/to walk over (someone) -
飛び越す
[ とびこす ] (v5s) to leap over -
飛び跳ねる
[ とびはねる ] (v1) to jump up and down/to hop/(P) -
飛び込み
[ とびこみ ] (n) jump/plunge/dive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.