- Từ điển Nhật - Anh
飛沫感染
Xem thêm các từ khác
-
飛泉
[ ひせん ] (n) waterfall -
飛札
[ ひさつ ] (n) urgent letter -
飛抜けて
[ とびぬけて ] by far/far and away/by all odds -
飛散
[ ひさん ] (n,vs) dispersal/flying/scattering -
飛火
[ とびひ ] (n) (1) leaping flames/shower of flying sparks/(2) impetigo contagiosa -
飛球
[ ひきゅう ] (n) fly (ball) -
飛礫
[ つぶて ] (n) thrown rock/spitball -
飛竜
[ ひりゅう ] (n) flying dragon/(P) -
飛簷
[ ひえん ] upturned eaves/high roof -
飛翔
[ ひしょう ] (n) flight/flying/soaring -
飛石
[ とびいし ] (n) stepping-stones -
飛燕
[ ひえん ] (n) swallow in flight -
飛瀑
[ ひばく ] (n) waterfall from a high place -
飛白
[ かすり ] (n) a splash pattern -
飛蝗
[ ばった ] (n) grasshopper -
飛行
[ ひこう ] (n) aviation/(P) -
飛行便
[ ひこうびん ] airmail -
飛行場
[ ひこうじょう ] (n) airport/(P) -
飛行士
[ ひこうし ] (n) pilot -
飛行家
[ ひこうか ] aviator/pilot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.