- Từ điển Nhật - Anh
飛行隊
Xem thêm các từ khác
-
飛語
[ ひご ] (n) baseless rumor -
飛越
[ ひえつ ] (n,vs) jumping over (a hurdle)/clearing (a fence)/hurdling -
飛越す
[ とびこす ] (v5s) to leap over -
飛躍
[ ひやく ] (n,vs) (1) leaping/activity/(2) leapfrog (over a problem)/(P) -
飛躍的
[ ひやくてき ] (adj-na) rapidly -
飛車
[ ひしゃ ] (n) rook or castle (shogi) -
飛込み
[ とびこみ ] (n) jump/plunge/dive -
飛込む
[ とびこむ ] (v5m) to jump in/to leap in/to plunge into/to dive -
飛蚊症
[ ひぶんしょう ] (n) myodesopsia -
飛脚
[ ひきゃく ] (n) express messenger/postman (arch.)/courier -
飛道具
[ とびどうぐ ] (n) firearms/missile/projectile weapon -
飛魚
[ とびうお ] (n) flying fish -
飛鳥
[ あすか ] name of historic, pre-Nara era -
飛鳥時代
[ あすかじだい ] (n) Asuka period (550-710 CE) -
飛電
[ ひでん ] (n) urgent or express telegraph -
餡
[ あん ] (n) red bean jam/(P) -
餡こ
[ あんこ ] (n) red bean jam/(P) -
餡かけ
[ あんかけ ] (n) thick starchy sauce made of kuzu or katakuriko flour -
餡掛け
[ あんかけ ] (n) thick starchy sauce made of kuzu or katakuriko flour -
餡蜜
[ あんみつ ] (n) (abbr) syrup-covered anko (bean jam) and fruit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.