- Từ điển Nhật - Anh
食べ切れない程のパン
Xem thêm các từ khác
-
食べ歩き
[ たべあるき ] (n) trying the food at various restaurants -
食べ残し
[ たべのこし ] (n) leftover -
食べ残す
[ たべのこす ] (v5s) to leave a dish half-eaten -
食べ汚す
[ たべよごす ] (v5s) to eat messily -
食べ滓
[ たべかす ] (n) leavings of a meal -
食べ掛け
[ たべかけ ] (n) half-eaten -
食べ掛けのバナナ
[ たべかけのバナナ ] half-eaten banana -
食べ方
[ たべかた ] way of eating/how to eat -
食べ放題
[ たべほうだい ] (exp) all you can eat/smorgasbord -
食べ散らす
[ たべちらす ] (v5s) to eat a bit of everything -
食べ物
[ たべもの ] (n) food/(P) -
食べ物を控える
[ たべものをひかえる ] (exp) to be temperate in eating -
食べ物屋
[ たべものや ] (n) eating place -
食べ過ぎ
[ たべすぎ ] (n) overeating -
食べ過ぎる
[ たべすぎる ] (v1) to overeat/(P) -
食べ頃
[ たべごろ ] (adj-no,n) good for eating/ripe enough for eating/in season -
食べ難い
[ たべにくい ] difficult to eat -
食み出し
[ はみだし ] jutting out (of bounds)/being crowded out -
食み出す
[ はみだす ] (v5s) (1) to be forced out/be crowded out/(2) to jut out (of bounds)/(P) -
食み出る
[ はみでる ] (v1) (1) to jut out (of bounds)/(2) be crowded out/to be forced out/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.