- Từ điển Nhật - Anh
食糧配給
Xem thêm các từ khác
-
食紅
[ しょくべに ] (n) red food coloring -
食用
[ しょくよう ] (n) for use as food/edible -
食用油
[ しょくようあぶら ] cooking oil -
食生活
[ しょくせいかつ ] (n) eating habits -
食物
[ しょくもつ ] (n) food/foodstuff/(P) -
食物アレルギー
[ しょくもつアレルギー ] (n) food allergy -
食物油
[ しょくぶつゆ ] vegetable oil -
食物繊維
[ しょくもつせんい ] dietary fiber/dietary fibre -
食物連鎖
[ しょくもつれんさ ] food cycle -
食費
[ しょくひ ] (n) food expense/(P) -
食育
[ しょくいく ] educating children to have a good diet -
食肉
[ しょくにく ] (n) meat (for consumption) -
食肉植物
[ しょくにくしょくぶつ ] carnivorous plants -
食肉目
[ しょくにくもく ] (n) Carnivora -
食肉類
[ しょくにくるい ] carnivorous animals (Carnivora) -
食膳
[ しょくぜん ] (n) dining table/a dish (type of food) -
食虫
[ しょくちゅう ] insectivore -
食虫植物
[ しょくちゅうしょくぶつ ] (n) insectivorous plants -
食道
[ しょくどう ] (n) esophageal -
食道楽
[ しょくどうらく ] (n) gourmand/epicure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.