- Từ điển Nhật - Anh
飲み屋
Xem thêm các từ khác
-
飲み干す
[ のみほす ] (v5s) to drink up/to drain (cup) -
飲み助
[ のみすけ ] (n) tippler/drunkard/heavy drinker -
飲み回し
[ のみまわし ] (n) passing the bottle around -
飲み回す
[ のみまわす ] (v5s) to pass the cup round -
飲み回る
[ のみまわる ] (v5r) to drink at a round of places -
飲み水
[ のみみず ] (n) drinking water/(P) -
飲み潰れる
[ のみつぶれる ] (v1) to drink oneself drunk -
飲み抜け
[ のみぬけ ] (n) drunkard -
飲み掛け
[ のみかけ ] (n) partially consumed drink -
飲み明かす
[ のみあかす ] (v5s) to drink the night away -
飲み放題
[ のみほうだい ] (exp) all you can drink/bottomless cup -
飲み手
[ のみて ] (n) heavy drinker -
飲み物
[ のみもの ] (n) drink/beverage/(P) -
飲み込み
[ のみこみ ] (n) understanding/apprehension -
飲み込む
[ のみこむ ] (v5m) to gulp down/to swallow deeply/to understand/to take in/to catch on to/to learn/to digest/(P) -
飲み薬
[ のみぐすり ] (n) internal medicine -
飲み過ぎ
[ のみすぎ ] (n) overdrinking/excessive drinking -
飲み過ぎる
[ のみすぎる ] (v1) to drink too much -
飲み食い
[ のみくい ] (n) food and drink/eating and drinking -
飲み逃げ
[ のみにげ ] (n) leaving drinks unpaid for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.