- Từ điển Nhật - Anh
飲用水
Xem thêm các từ khác
-
飲物
[ のみもの ] (n) drink/beverage/(P) -
飲込み
[ のみこみ ] (n) understanding/apprehension -
飲薬
[ のみぐすり ] (n) internal medicine -
飲過ぎ
[ のみすぎ ] (n) overdrinking/excessive drinking -
飲食
[ いんしょく ] (n) food and drink/eating and drinking/(P) -
飲食店
[ いんしょくてん ] (n) restaurant/shops serving food and drink/(P) -
飲食物
[ いんしょくぶつ ] (n) food and drink -
飲酒
[ いんしゅ ] (n) drinking alcohol (sake) -
飲酒の害
[ いんしゅのがい ] ill effects of drinking -
飲酒の弊
[ いんしゅのへい ] bad habit of drinking -
飲酒家
[ いんしゅか ] (n) a drinker -
飲酒癖
[ いんしゅへき ] alcoholic addiction -
飲酒運転
[ いんしゅうんてん ] drunken driving -
飴
[ あめ ] (n) (hard) candy/(P) -
飴と鞭
[ あめとむち ] (exp) carrot and the stick policy -
飴ん棒
[ あめんぼう ] (n) stick of candy -
飴坊
[ あめんぼ ] (n) water-skater (insect)/water strider -
飴細工
[ あめざいく ] (n) candy fashioned in human and animal forms -
飴玉
[ あめだま ] (n) candy -
飴煮
[ あめに ] (n) food boiled in sugared broth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.