- Từ điển Nhật - Anh
馬鹿当り
Xem thêm các từ khác
-
馬鹿力
[ ばかぢから ] (n) great physical power/animal strength -
馬鹿正直
[ ばかしょうじき ] (adj-na,exp,n) honest to a fault/foolishly honest/naively honest -
馬鹿笑い
[ ばかわらい ] (n) horselaugh -
馬鹿話
[ ばかばなし ] (n) foolish talk -
馬鹿臭い
[ ばかくさい ] (adj) absurd -
馬鹿者
[ ばかもの ] (n) stupid person -
馬鹿馬鹿しい
[ ばかばかしい ] (adj) stupid -
馬鹿騒ぎ
[ ばかさわぎ ] (n) horseplay/fooling around -
馬鹿野郎
[ ばかやろう ] (int) (col) (id) (uk) idiot! -
馬陸
[ やすで ] (n) millipede -
馭者
[ ぎょしゃ ] (n) coachman/driver/cabman/postilion -
馳せる
[ はせる ] (v1) to drive (car)/to ride (horse)/to win (fame) -
馳せ参じる
[ はせさんじる ] (v1) to hasten to join -
馳走
[ ちそう ] (n) treat/banquet/feast/entertainment/goodies -
馳駆
[ ちく ] (n,vs) dashing around on a horse/running around/exerting oneself (for another) -
馴れっこ
[ なれっこ ] (n) familiarity -
馴れた
[ なれた ] domesticated/tame -
馴れる
[ なれる ] (v1) to grow accustomed to/to become domesticated/to become tame/to get too familiar with -
馴れ合い
[ なれあい ] (n) collusion/conspiracy/illicit intercourse/liaison -
馴れ合う
[ なれあう ] (v5u) to collude (with)/to conspire (with)/to establish a secret liaison (with)/to make friends with/to get along well with/to become...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.