- Từ điển Nhật - Anh
馴染
Xem thêm các từ khác
-
馴染み
[ なじみ ] (n) intimacy/friend -
馴染む
[ なじむ ] (v5m) to become familiar with -
馴致
[ じゅんち ] (n,vs) taming/gradual habituation/leading to -
馴鹿
[ となかい ] (ai:) (n) (uk) reindeer -
馘首
[ かくしゅ ] (n,vs) beheading/dismissal -
首
[ しゅ ] (n,n-suf) counter for songs and poems -
首っ丈
[ くびったけ ] (adj-na,n) up to the neck/complete devotion -
首っ引き
[ くびっぴき ] (n) making constant reference to -
首っ玉
[ くびったま ] (n) the neck -
首になる
[ くびになる ] (exp) to be beheaded/to be fired/to be dismissed -
首にする
[ くびにする ] (exp) to fire from a job -
首を切る
[ くびをきる ] (exp) to behead/to fire from a job -
首を揃える
[ くびをそろえる ] (exp) to get together -
首を括る
[ くびをくくる ] (exp) to hang oneself -
首を絞める
[ くびをしめる ] (exp) to wring the neck/to strangle -
首を長くして
[ くびをながくして ] looking forward/expectantly/eagerly -
首位
[ しゅい ] (n) first place/head position/leading position/(P) -
首位攻防戦
[ しゅいこうぼうせん ] (n) game or series of games between the first and second place teams (baseball) -
首位打者
[ しゅいだしゃ ] the leading hitter -
首吊り
[ くびつり ] (n) hanging (by the neck)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.