- Từ điển Nhật - Anh
駄目を押す
Xem thêm các từ khác
-
駄目押し
[ だめおし ] (exp,n) (1) making doubly sure/(2) insurance runs (baseball) -
駄菓子
[ だがし ] (n) cheap sweets/(P) -
駄賃
[ だちん ] (n) reward/tip/carriage or horse charge/(P) -
駄馬
[ だば ] (n) packhorse/workhorse/hack -
駄駄っ子
[ だだっこ ] (n) unmanageable child/spoiled child/spoilt -
駄駄を捏ねる
[ だだをこねる ] (exp) to be unreasonable -
駄酒落
[ だじゃれ ] (iK) pun -
駆けっこ
[ かけっこ ] (n) (foot) race -
駆けつける
[ かけつける ] (v1) to run to/to come running/to rush (someplace)/to hasten -
駆けずり回る
[ かけずりまわる ] (v5r) to run around/to bustle about/to busy oneself -
駆ける
[ かける ] (v1) to run (race, esp. horse)/to gallop/to canter/(P) -
駆け上る
[ かけあがる ] (v5r) to run up -
駆け下りる
[ かけおりる ] (v1) to run down -
駆け下る
[ かけくだる ] to run down -
駆け付ける
[ かけつける ] (v1) to run to/to come running/to rush (someplace)/to hasten -
駆け付け三杯
[ かけつけさんばい ] (n) three cups of sake which latecomers to a party are made to drink -
駆け寄る
[ かけよる ] (v5r) to rush over/to run up to -
駆け巡る
[ かけめぐる ] (v5r) to run about -
駆け引き
[ かけひき ] (n) bargaining/haggling/tactics/strategy -
駆け出し
[ かけだし ] (n) novice/beginner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.