- Từ điển Nhật - Anh
高話
Xem thêm các từ khác
-
高評
[ こうひょう ] (n) high reputation/your esteemed opinion -
高説
[ こうせつ ] (n) your opinion -
高誼
[ こうぎ ] (n) (your) kindness or favour -
高調
[ こうちょう ] (n) high spirits -
高調子
[ たかちょうし ] (adj-na,n) high pitch -
高論
[ こうろん ] (n) intelligent opinion/your esteemed opinion -
高談
[ こうだん ] (n) your lofty discourse -
高貴
[ こうき ] (adj-na,n) high class -
高足
[ こうそく ] (n) best student/leading disciple -
高足蟹
[ たかあしがに ] (n) giant spider crab -
高距
[ こうきょ ] (n) elevation (above sea level) -
高跳び
[ たかとび ] (n) high jump -
高踏
[ こうとう ] (n) highbrow/aloof/transcendent -
高踏派
[ こうとうは ] (n) transcendentalists -
高踏的
[ こうとうてき ] (adj-na) transcendent -
高輝度
[ こうきどう ] (n) high luminance (used to describe bold-face text on display screen) -
高著
[ こうちょ ] (n) your literary work -
高蒔絵
[ たかまきえ ] (n) embossed gilt lacquerwork -
高脚蟹
[ たかあしがに ] (n) giant spider crab -
高脂血症
[ こうしけっしょう ] (n) hyperlipidaemia (hyperlipidemia, hyperlipemia)/excessive fat in blood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.