- Từ điển Nhật - Anh
魔物
Xem thêm các từ khác
-
魔街
[ まがい ] den of thieves/brothel/red-light district -
魔術
[ まじゅつ ] (n) black magic/sorcery/(P) -
魔術師
[ まじゅつし ] magician/conjurer -
魔術的経済学
[ まじゅつてきけいざいがく ] (n) voodoo economics -
魔道
[ まどう ] (n) heresy/evil ways -
魔風
[ まかぜ ] (n) storm caused by the devil/evil wind -
魔魅
[ まみ ] (n) deceiving spirit -
魔障
[ ましょう ] (n) obstacle to Buddhist practice -
魔除け
[ まよけ ] (n) charm against evil spirits/talisman/amulet -
魅せられる
[ みせられる ] (v1) to be enchanted/to be charmed -
魅す
[ ばかす ] (v5s) to bewitch/to confuse/to enchant/to delude -
魅了
[ みりょう ] (n) fascination/(P) -
魅力
[ みりょく ] (n) charm/fascination/glamour/(P) -
魅力的
[ みりょくてき ] (adj-na) charming/fascinating/(P) -
魅入る
[ みいる ] (v5r) to be entranced or possessed -
魅惑
[ みわく ] (n,vs) attraction/fascination/lure/captivation/charm/(P) -
鮠
[ はや ] (n) minnow/shinner -
鮨
[ すし ] (n) (uk) sushi/anything made with vinegared (su) rice -
鮨屋
[ すしや ] (n) sushi shop -
鮨詰め
[ すしづめ ] (n) jam packed/packed in like sushi (like sardines)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.