- Từ điển Nhật - Anh
鱗雲
Xem thêm các từ khác
-
鱒
[ ます ] (n) trout/sea trout -
鳥
[ とり ] (n) bird/fowl/poultry/(P) -
鳥が棲む森
[ とりがすむもり ] woods inhabited by birds -
鳥インフルエンザ
[ とりインフルエンザ ] (n) avian influenza -
鳥を掴まえる
[ とりをつかまえる ] (exp) to catch a bird -
鳥之巣
[ とりのす ] birds nest -
鳥人
[ ちょうじん ] (n) aviator/flying ace/birdman -
鳥取県
[ とっとりけん ] prefecture in the Chuugoku area -
鳥威し
[ とりおどし ] (n) scarecrow -
鳥媒花
[ ちょうばいか ] (n) ornithophilous flower (e.g., pollinated by birds) -
鳥寄せ
[ とりよせ ] (n) birdcall/birdcalling -
鳥小屋
[ とりごや ] (n) henhouse/aviary -
鳥居
[ とりい ] (n) torii (Shinto shrine archway)/(P) -
鳥屋
[ とりや ] (n) bird dealer/poulterer -
鳥刺し
[ とりさし ] (n) bird catcher/chicken sashimi -
鳥兜
[ とりかぶと ] (n) aconite/wolfsbane -
鳥渡
[ ちょっと ] (ateji) (adv,int) (uk) just a minute/a short time/a while/just a little/somewhat/easily/readily/rather/(P) -
鳥撃ち
[ とりうち ] (n) fowling/shooting birds -
鳥打ち
[ とりうち ] (n) fowling/shooting birds -
鳥打ち帽
[ とりうちぼう ] (n) (hunting) cap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.