- Từ điển Nhật - Anh
鳩時計
Xem thêm các từ khác
-
鳩羽色
[ はとばいろ ] (n) blue-black (color) -
鳩目
[ はとめ ] (n) eyelet -
鳩胸
[ はとむね ] (n) pigeon chest -
鳩舎
[ きゅうしゃ ] (n) pigeon house -
鳩首
[ きゅうしゅ ] (n,vs) going into a huddle -
鳩麦
[ はとむぎ ] (n) adlay -
鳳
[ ほう ] male phoenix bird -
鳳仙花
[ ほうせんか ] (n) (garden) balsam -
鳳声
[ ほうせい ] (n) verbal message -
鳳凰
[ ほうおう ] (n) mythical phoenix bird -
鳳凰座
[ ほうおうざ ] (n) (constellation) Phoenix -
鳳翅鐘
[ ほうしとう ] wing-rings (weapon) -
鳳輦
[ ほうれん ] (n) imperial carriage -
鳳駕
[ ほうが ] imperial carriage -
鳴き交わす
[ なきかわす ] (v5s) to exchange wooing cries/to cry (howl) to each other -
鳴き声
[ なきごえ ] (n,vs) cry (esp. animal)/roar/(P) -
鳴く
[ なく ] (v5k) (1) to sing (bird)/(2) to bark/to purr/to make sound (animal)/(P) -
鳴り
[ なり ] (n) ringing/sound -
鳴り渡る
[ なりわたる ] (v5r) to resound (echo) far and wide -
鳴り物
[ なりもの ] (n) a musical instrument/music/fanfare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.