- Từ điển Nhật - Anh
黒砂糖
Xem thêm các từ khác
-
黒穂
[ くろぼ ] (n) smut -
黒穂病
[ くろほびょう ] (n) smut -
黒竹
[ くろちく ] (n) black bamboo -
黒米
[ くろごめ ] (n) unpolished rice -
黒紋付き
[ くろもんつき ] black crested haori -
黒線
[ こくせん ] black line -
黒緑
[ くろみどり ] blackish green -
黒縁
[ くろぶち ] (n) black rim/black edge -
黒繻子
[ くろじゅす ] (n) black satin -
黒猩々
[ くろしょうじょう ] (n) chimpanzee -
黒猩猩
[ くろしょうじょう ] (n) chimpanzee -
黒猫
[ くろねこ ] (n) black cat -
黒眼鏡
[ くろめがね ] sunglasses/shady glasses/dark glasses -
黒痣
[ くろあざ ] (n) black mole/beauty mark -
黒炭
[ こくたん ] (n) bituminous coal -
黒点
[ こくてん ] (n) black spot/dark spot/sunspot -
黒点周期
[ こくてんしゅうき ] sunspot cycle -
黒焦げ
[ くろこげ ] (n) something burnt black/(P) -
黒焼き
[ くろやき ] (n) charring/something charred -
黒焼け
[ くろやけ ] (n) charring/something charred
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.