- Từ điển Nhật - Anh
黙念
Xem thêm các từ khác
-
黙劇
[ もくげき ] (n) pantomime -
黙止
[ もくし ] (n,vs) keeping quiet/taking no measures -
黙殺
[ もくさつ ] (n,vs) ignore/shelve/smother/treat with silent contempt/(P) -
黙想
[ もくそう ] (n) meditation/silent contemplation -
黙思
[ もくし ] (n) silent contemplation -
黙示
[ もくし ] (n) apocalypse -
黙示録
[ もくしろく ] (n) Book of Revelations (Christian Bible)/The Apocalypse -
黙礼
[ もくれい ] (n) silent bow -
黙祷
[ もくとう ] (n,vs) silent prayer -
黙秘
[ もくひ ] (n,vs) keep silent/keep a secret -
黙秘権
[ もくひけん ] (n) right to keep silent/(P) -
黙約
[ もくやく ] (n) tacit agreement/default -
黙然
[ もくねん ] (adj-na,n) silence/quietness -
黙視
[ もくし ] (n) view without saying a word/tacit permission -
黙許
[ もっきょ ] (n,vs) tacit permission or approval -
黙認
[ もくにん ] (n,vs) connivance/tacit consent/toleration/(P) -
黙読
[ もくどく ] (n,vs) reading silently -
黙諾
[ もくだく ] (n) tacit consent -
黙考
[ もっこう ] (n) contemplation/meditation -
黙過
[ もっか ] (n) tacit approval
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.