Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鼻拭き

[はなふき]

(n) handkerchief

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻祖

    [ びそ ] (n) founder/originator/introducer
  • 鼻突

    [ はなつき ] (n) meeting head on
  • 鼻突き

    [ はなつき ] (n) meeting head on
  • 鼻突き合い

    [ はなつきあい ] quarreling
  • 鼻端

    [ びたん ] (n) nose tip
  • 鼻筋

    [ はなすじ ] (n) bridge of nose
  • 鼻糞

    [ はなくそ ] (n) nasal discharge
  • 鼻紙

    [ はながみ ] (n) tissue paper/handkerchief paper/(P)
  • 鼻綱

    [ はなづな ] (n) halter
  • 鼻緒

    [ はなお ] (n) sandal strap/geta strap/(P)
  • 鼻翼

    [ びよく ] (n) wings of the nose (i.e. nostril)
  • 鼻眼鏡

    [ はなめがね ] (n) pince-nez glasses
  • 鼻疾

    [ びしつ ] diseases of the nose
  • 鼻炎

    [ びえん ] (n) nasal inflammation
  • 鼻熊

    [ はなぐま ] (n) coati
  • 鼻白む

    [ はなしろむ ] (v5m) to feel let down/to feel ashamed
  • 鼻衝

    [ はなつき ] (n) meeting head on
  • 鼻衝き

    [ はなつき ] (n) meeting head on
  • 鼻血

    [ はなぢ ] (n) nosebleed
  • 鼻許

    [ はなもと ] (n) root of the nose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top