- Từ điển Nhật - Anh
鼻拭き
Xem thêm các từ khác
-
鼻祖
[ びそ ] (n) founder/originator/introducer -
鼻突
[ はなつき ] (n) meeting head on -
鼻突き
[ はなつき ] (n) meeting head on -
鼻突き合い
[ はなつきあい ] quarreling -
鼻端
[ びたん ] (n) nose tip -
鼻筋
[ はなすじ ] (n) bridge of nose -
鼻糞
[ はなくそ ] (n) nasal discharge -
鼻紙
[ はながみ ] (n) tissue paper/handkerchief paper/(P) -
鼻綱
[ はなづな ] (n) halter -
鼻緒
[ はなお ] (n) sandal strap/geta strap/(P) -
鼻翼
[ びよく ] (n) wings of the nose (i.e. nostril) -
鼻眼鏡
[ はなめがね ] (n) pince-nez glasses -
鼻疾
[ びしつ ] diseases of the nose -
鼻炎
[ びえん ] (n) nasal inflammation -
鼻熊
[ はなぐま ] (n) coati -
鼻白む
[ はなしろむ ] (v5m) to feel let down/to feel ashamed -
鼻衝
[ はなつき ] (n) meeting head on -
鼻衝き
[ はなつき ] (n) meeting head on -
鼻血
[ はなぢ ] (n) nosebleed -
鼻許
[ はなもと ] (n) root of the nose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.