- Từ điển Nhật - Anh
Amoni
n
アンモニウム
Xem thêm các từ khác
-
Amoni (hóa học)
n アンモニウム -
Amoniac
n にょうさん - [尿酸] -
Amonit
n アンモナイト Vỏ của amonit : アンモナイトの殻 -
Ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện)
n, exp アンペア Đơn cực của bu lông ~ với dòng định pha ~ ampe: _アンペアの調整電流で_ボルトの単極 ampe kế: アンペア時計 -
Ampli
n アンプ -
Amíp
n アメーバ tế bào của amíp: アメーバの細胞 -
An bài
v まえもってさだめる - [前もって定める] うんめいづける - [運命付ける] số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:... -
An cư
v あんじゅう - [安住する] -
Trợ giúp:Viết bài mới
ミューテックス: Mutex -
Án
n けい - [刑] án phạt 21 tháng: 21カ月の刑 bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑 -
Âm-li
n アンプ Tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li cũ đã qua sử dụng (secondhand) cho đàn ghita với giá cả rất... -
Âm thanh trong trẻo
n, exp かいおん - [快音] - [KHOÁI ÂM] Âm thanh trong trẻo của gậy đánh bóng (trong môn bóng chày) : バットの快音(野球の) -
Âm thanh và hình ảnh (AV)
n, exp おんきょう・えいぞう - [音響・映像] Thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử: 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する -
Âm thanh yếu ớt
exp よわね - [弱音] - [NHƯỢC ÂM] đừng thở hắt yếu ớt thế: 弱音を吐くな。/元気を出せ。 tháo phần âm thanh yếu... -
Âm tính
adj いんせい - [陰性] Kết quả thử AIDS là âm tính.: エイズ検査の結果は陰性だった。 -
Âm từ vòm miệng
n, exp こうがいおん - [口蓋音] - [KHẨU CÁI ÂM] nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng: 口蓋音による二重母音化 cho thành... -
Âm u
adj いんき - [陰気] Ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい Căn nhà này có vẻ âm u.: この家は何となく陰気だ。 -
Âm và dương
n, exp おんよう - [陰陽] - [ÂM DƯƠNG] Thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説 Giả thuyết âm dương: 陰陽仮説 Thuyết âm và... -
Ân
n おん - [恩] -
Ân cần
Mục lục 1 adj 1.1 こうこう - [孝行] 1.2 かんこう - [寛厚] 2 n 2.1 きくばり - [気配り] 3 v 3.1 きくばりする - [気配りする]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.