Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Nhật - Anh

  • [ 鮮やかな飛行振り ] skillful piloting
  • [ 海豹 ] (n) seal (animal)
  • [ 海豹肢症 ] (n) phocomelia
  • [ 嘲笑う ] (v5u) (uk) to sneer at/to ridicule
  • [ あざわらう ] (v5u) (uk) to sneer at/to ridicule
  • [ 足跡 ] (n) footprints/(P)
  • [ 足入れ ] (n) tentative marriage
  • [ 足音 ] (n) footsteps (sound)/(P)
  • [ 海驢 ] (n) hair seal/sea lion
  • [ 足利時代 ] (n) Ashikaga period (1333-1568 CE)
  • [ 足掛け ] (n) foothold/pedal/considering fractional periods of time as a whole for purposes of calculation
  • [ 足枷 ] (oK) (n) fetters/shackles/hobbles/encumbrance, hindrance or burden
  • [ 足が遅い ] (exp) to be slow-footed
  • [ 足掛り ] (n) foothold
  • [ 足形 ] (n) footprints
  • [ 足固め ] (n) judo leg hold
  • [ 足が付く ] (exp) to be traced (tracked)
  • [ 足が出る ] (v1) to exceed the budget/to do not cover the expense
  • [ 足搦み ] (n) leg lock
  • [ 足軽 ] (n) common foot soldier
  • [ 足切り ] (n) cutoff point
  • [ 足首 ] (n) ankle/(P)
  • [ 足蹴 ] (n) kick
  • [ 足芸 ] (n) tricks performed with the feet
  • [ 足腰 ] (n) legs and loins
  • [ 足拵え ] (n) footwear
  • [ 悪し様 ] (n,adj-no) unfavourable
  • [ 悪し様に ] unfavorably/slanderously
  • [ 足素性原理 ] foot feature convention/FFP
  • [ 明日はどうですか ] (exp) how about tomorrow
  • [ 明日葉 ] (n) angelica
  • [ 足駄 ] (n) high clogs/rain clogs
  • [ 足代 ] (n) transportation or traveling expenses
  • [ 足溜り ] (n) base of operations/foothold
  • [ 足手纏い ] (adj-na,n) (acting as) a drag
  • [ 足取り ] (n) (in sumo) downing an opponent by grabbing his leg
  • [ 足止め ] (n,vs) house arrest/confinement/keeping indoors/inducement to stay/(P)
  • [ 足長蜂 ] (n) long-legged wasp
  • [ 足並み ] (n) pace/step
  • [ 足馴らし ] (n) walking practice/warming up
  • [ 足の裏 ] sole of foot
  • [ 足の甲 ] top of the foot/instep
  • [ 葦の髄 ] pith of a ditch reed
  • [ 足の指 ] toe
  • [ 足場 ] (n) scaffold/footing/foothold
  • [ 足早 ] (adj-na,n-adv,n) quick footed/light footed/quick pace
  • [ 足速い ] swift-footed/light-footed
  • [ 足早に ] at a quick pace
  • [ 足払い ] (n) tripping up
  • [ 葦笛 ] (n) reed pipe
  • [ 葦船 ] (n) papyrus boat
  • [ 足踏み ] (n,vs) stepping/stamping/marking time/(P)
  • [ 足忠実 ] (n) good or tireless walker
  • [ 足回り ] (n) chassis/undercarriage (of automobile or truck)
  • [ 阿修羅 ] (n) Asura (fighting demon)
  • [ 足湯 ] (n) washing the feet or lower legs
  • [ 亜硝酸 ] (n) nitrous acid
  • [ 亜硝酸塩 ] nitrite
  • [ 亜硝酸菌 ] (n) nitrite bacteria
  • [ 亜硝酸アミル ] (n) amyl nitrite
  • [ 亜硝酸アンモニウム ] (n) ammonium nitrite
  • [ 亜硝酸カリウム ] (n) potassium nitrite
  • [ 亜硝酸ナトリウム ] (n) sodium nitrite
  • [ 足弱 ] (adj-na,n) having weak legs/a slow walker
  • (n) treatment/reception
  • (v5u) to arrange/to treat/to handle/to deal with
  • [ 足技 ] (n) (judo) foot technique/footwork
  • [ あしげ ] (n) grey horse/dappled grey
  • [ 鰺 ] (n) horse mackerel
  • [ 亜細亜 ] (uk) Asia
  • [ 味が薄い ] lightly seasoned
  • [ 味気無い ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain
  • [ 味気ない ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain
  • [ 紫陽花 ] (gikun) (n) hydrangea
  • [ 鰺刺 ] (n) (uk) tern
  • [ 味付け ] (n,vs) seasoning/flavour
  • [ 味付け海苔 ] (n) seasoned nori (laver)
  • [ 味な ] (adj-pn) smart/clever/witty/strange
  • [ 鰺のたたき ] (n) fresh scad
  • [ 鯵のひらき ] (n) horse mackerel, cut open and dried
  • [ 味の素 ] (n) monosodium glutamate (brand name)/MSG
  • [ 味見 ] (n) sampling/tasting
  • [ 味わい ] (adj-no,n) (1) flavour/(2) meaning/significance
  • [ 味わい知る ] to taste and know
  • [ 味わう ] (v5u) to taste/to savor/to relish/(P)
  • [ 味を調える ] (exp) to flavor/to season
  • [ 明日 ] (n-t) tomorrow/(P)
  • [ 飛鳥 ] name of historic, pre-Nara era
  • [ 飛鳥時代 ] (n) Asuka period (550-710 CE)
  • [ 彼処 ] (n) (1) (uk) there/over there/that place/yonder/(2) (X) (col) genitals
  • [ 預かり ] (n) custody/undecided match/draw/tie
  • [ 預かり証 ] (n) claim check/baggage check/luggage check/deposit receipt
  • [ 預かり所 ] (n) cloakroom/parcel room/(P)
  • [ 預かり物 ] (n) something left in charge/(P)
  • [ 預かる ] (v5r,vt) to keep in custody/to receive on deposit/to take charge of/(P)
  • [ 小豆 ] (n) red beans/(P)
  • [ 小豆色 ] (n) reddish-brown
  • [ 小豆粥 ] (n) rice gruel with adzuki beans
  • [ 小豆鱒 ] (n) rock cod/black-saddled grouper
  • [ 預け ] (n) custody/keeping
  • [ 預け入れる ] (v1) to make a deposit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top