- Từ điển Nhật - Việt
あいいろ
Mục lục |
[ 藍色 ]
/ LAM SẮC /
n
màu xanh chàm/màu chàm/chàm
- 濃い藍色 :Màu xanh chàm đậm.
- 色褪せない藍色染料 :Sắc xanh chàm thuần khiết không có tạp màu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいいろがかったきじ
Mục lục 1 [ 藍色掛かった生地 ] 1.1 / LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Vải nhuộm màu chàm [ 藍色掛かった生地 ] / LAM... -
あいいん
Mục lục 1 [ 愛飲 ] 1.1 / ÁI ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự thích uống rượu [ 愛飲 ] / ÁI ẨM / n sự thích uống rượu お茶の愛飲家:... -
あいいんしゃ
Mục lục 1 [ 愛飲者 ] 1.1 / ÁI ẨM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ nghiện rượu [ 愛飲者 ] / ÁI ẨM GIẢ / n Kẻ nghiện rượu -
あいさつ
Mục lục 1 [ 挨拶 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào/sự chào hỏi 2 [ 挨拶する ] 2.1 vs 2.1.1 chào/chào hỏi [ 挨拶 ] n lời chào/sự chào... -
あいさつはぬきで
Mục lục 1 [ 挨拶は抜きで ] 1.1 / AI TẠT BẠT / 1.2 n 1.2.1 Lược bớt việc chào hỏi [ 挨拶は抜きで ] / AI TẠT BẠT / n Lược... -
あいさつまわり
Mục lục 1 [ 挨拶まわり ] 1.1 / AI TẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới [ 挨拶まわり ] / AI TẠT / n... -
あいさつじょう
Mục lục 1 [ 挨拶状 ] 1.1 / AI TẠT TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thiệp thăm hỏi/thiệp chúc mừng [ 挨拶状 ] / AI TẠT TRẠNG / n Thiệp... -
あいさい
Mục lục 1 [ 愛妻 ] 1.1 / ÁI THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu/ái thê [ 愛妻 ] / ÁI THÊ / n Vợ yêu/ái thê 彼の愛妻: vợ yêu của anh... -
あいさいべんとう
Mục lục 1 [ 愛妻弁当 ] 1.1 / ÁI THÊ BIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu [ 愛妻弁当... -
あいさいか
Mục lục 1 [ 愛妻家 ] 1.1 / ÁI THÊ GIA / 1.2 n 1.2.1 Người chồng yêu vợ [ 愛妻家 ] / ÁI THÊ GIA / n Người chồng yêu vợ 非常な愛妻家 :... -
あいさんかい
Mục lục 1 [ 愛餐会 ] 1.1 / ÁI SAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau [ 愛餐会 ] / ÁI SAN HỘI / n Bữa tiệc... -
あいか
[ 哀歌 ] n bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng 哀歌連: dòng nhạc buồn 哀歌調に: có giai điệu bi thương, buồn thảm -
あいかた
Mục lục 1 [ 合い方 ] 1.1 / HỢP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 đệm nhạc [ 合い方 ] / HỢP PHƯƠNG / n đệm nhạc -
あいかぎ
Mục lục 1 [ 合い鍵 ] 1.1 / HỢP KIỆN / 1.2 n 1.2.1 khóa kiểm tra/khóa trùng/khóa chủ [ 合い鍵 ] / HỢP KIỆN / n khóa kiểm... -
あいかわらず
[ 相変わらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta... -
あいせき
Mục lục 1 [ 哀惜 ] 1.1 / AI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót 2 [ 愛惜 ] 2.1... -
あいせいもんだい
Tin học [ 相性問題 ] vấn đề tương thích [compatibility issue] -
あいすくりーむせいぞうそうち
Kỹ thuật [ アイスクリーム製造装置 ] máy làm kem [ice cream freezing equipment] -
あいすべき
[ 愛すべき ] adj đáng yêu -
あいする
Mục lục 1 [ 愛する ] 1.1 adj 1.1.1 yêu mến 1.1.2 yêu đương 1.1.3 trìu mến 1.1.4 mến 1.1.5 hâm mộ 1.2 vs 1.2.1 yêu/yêu quý/mến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.