- Từ điển Nhật - Việt
あいきどう
Mục lục |
[ 合気道 ]
/ HỢP KHÍ ĐẠO /
n
Aikido
- 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh ấy đã luyện tập môn võ Akido trong suốt 7 năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいきどうか
Mục lục 1 [ 合気道家 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / 1.2 n 1.2.1 Người luyện tập Aikido [ 合気道家 ] / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / n Người... -
あいきかい
Mục lục 1 [ 合気会 ] 1.1 / HỢP KHÍ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Aikido thế giới [ 合気会 ] / HỢP KHÍ HỘI / n Hiệp hội Aikido... -
あいきょうしん
Mục lục 1 [ 愛郷心 ] 1.1 / ÁI HƯƠNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu quê hương [ 愛郷心 ] / ÁI HƯƠNG TÂM / n Tình yêu quê hương 情けないまでの偏狭な愛郷心:... -
あいきょうげん
Mục lục 1 [ 間狂言 ] 1.1 / GIAN CUỒNG NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài [ 間狂言 ] /... -
あいくぎ
Mục lục 1 [ 合い釘 ] 1.1 / HỢP ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh hai đầu nhọn [ 合い釘 ] / HỢP ĐINH / n Đinh hai đầu nhọn -
あいくち
Mục lục 1 [ 合い口 ] 1.1 / HỢP KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bạn đồng phòng/bạn thân 2 [ 匕首 ] 2.1 / TRỦY THỦ / 2.2 n 2.2.1 Dao găm [... -
あいぐすり
Mục lục 1 [ 合い薬 ] 1.1 / HỢP DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Phương thuốc đặc biệt [ 合い薬 ] / HỢP DƯỢC / n Phương thuốc đặc... -
あいそ
[ 愛想 ] n sự hòa hợp/sự thiện cảm/sự có cảm tình ~ の人: người dễ gần, dễ mến -
あいそく
Mục lục 1 [ 愛息 ] 1.1 / ÁI TỨC / 1.2 n 1.2.1 cậu quý tử/đứa con yêu quý/con gái rượu [ 愛息 ] / ÁI TỨC / n cậu quý tử/đứa... -
あいそのいい
Mục lục 1 [ 愛想のいい ] 1.1 / ÁI TƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Lịch sự/dễ thương/tốt bụng/nhân hậu/hiền hoà [ 愛想のいい ] /... -
あいだどめ
Kỹ thuật [ 間止め ] Mũi bỏ Category : dệt may [繊維産業] -
あいだがら
[ 間柄 ] n mối quan hệ あの方と私は師弟の間柄です。: Vị đó với tôi có quan hệ thầy trò. -
あいだをおいて
Mục lục 1 [ 間を置いて ] 1.1 / GIAN TRÍ / 1.2 exp 1.2.1 Từng cơn từng hồi/sau một ít phút/đợi một chút [ 間を置いて ] /... -
あいだもなく
Mục lục 1 [ 間もなく ] 1.1 n 1.1.1 ít lâu 1.1.2 chốc lát [ 間もなく ] n ít lâu chốc lát -
あいちゃく
Mục lục 1 [ 愛着 ] 1.1 / ÁI TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân... -
あいちゃくする
[ 愛着する ] n kè kè -
あいちょう
Mục lục 1 [ 哀調 ] 1.1 / AI ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 giai điệu tang tóc/giai điệu buồn thảm/tang tóc/buồn thảm [ 哀調 ] / AI ĐIỀU... -
あいつ
Mục lục 1 [ 彼奴 ] 1.1 n, col, uk 1.1.1 anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 1.2 n 1.2.1 tên ấy... -
あいつぐ
[ 相次ぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :... -
あいつら
Mục lục 1 n, uk 1.1 họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng 2 n, uk 2.1 tụi nó n, uk họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng あいつら、いつも旅行者をだますんだ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.