- Từ điển Nhật - Việt
あいよう
Mục lục |
[ 愛用 ]
adj-no
được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích
- それは愛用なペンだ: Đây là chiếc bút tôi thường dùng
- 彼女は愛用な辞書を持っている: Cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà cô ấy ưa thích
- 愛用のかばん: Chiếc cặp thường dùng
- おじいちゃん愛用の杖: Cái gậy ông tôi thường dùng
- 愛用のホテル: Khách sạn tôi hay tới (ưa thích)
n
sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng
[ 愛用する ]
vs
thích dùng/ưa dùng/thường dùng
- 国産品を ~ する: thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいもち
Mục lục 1 [ 相持ち ] 1.1 / TƯƠNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia... -
あいんしゅたいんひねつ
Kỹ thuật [ アインシュタイン比熱 ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat] -
あいやく
Mục lục 1 [ 相役 ] 1.1 / TƯƠNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Đồng nghiệp [ 相役 ] / TƯƠNG DỊCH / n Đồng nghiệp 私の相役のひとりに会ってもらいたい:... -
あいやど
Mục lục 1 [ 相宿 ] 1.1 / TƯƠNG TÚC / 1.2 n 1.2.1 Ở cùng phòng với người khác [ 相宿 ] / TƯƠNG TÚC / n Ở cùng phòng với người... -
あいらくする
[ 哀楽する ] n thường thức -
あいらしい
Mục lục 1 [ 愛らしい ] 1.1 n 1.1.1 khả ái 1.1.2 hữu tình 1.1.3 hữu duyên 1.1.4 dễ thương [ 愛らしい ] n khả ái hữu tình... -
あいらいんをかく
[ アイラインを書く ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :... -
あう
Mục lục 1 [ 逢う ] 1.1 v5u 1.1.1 gặp gỡ/hợp/gặp 2 [ 会う ] 2.1 n-suf 2.1.1 đón 2.2 v5u 2.2.1 gặp 2.3 v5u 2.3.1 hội ngộ 3 [ 合う... -
あうぐすとかんしつけい
Kỹ thuật [ アウグスト乾湿計 ] ẩm kế August [August psychrometer] -
あうひつようがある
[ 会う必要がある ] v5u cần gặp -
あさおき
Mục lục 1 [ 朝起き ] 1.1 / TRIỀU KHỞI / 1.2 n 1.2.1 Thức dậy sớm [ 朝起き ] / TRIỀU KHỞI / n Thức dậy sớm この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。:... -
あさおり
Mục lục 1 [ 麻織 ] 1.1 / MA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Vải lanh 2 [ 麻織り ] 2.1 / MA CHỨC / 2.2 n 2.2.1 Vải lanh [ 麻織 ] / MA CHỨC / n Vải... -
あさおりもの
Mục lục 1 [ 麻織物 ] 1.1 / MA CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Sợi lanh [ 麻織物 ] / MA CHỨC VẬT / n Sợi lanh -
あさぎ
Mục lục 1 [ 浅黄 ] 1.1 / THIỂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng nhạt 2 [ 浅葱 ] 2.1 / THIỂN THÔNG / 2.2 n 2.2.1 Màu xanh nhạt [ 浅黄... -
あさぎり
[ 朝霧 ] n sương (mù) 朝霧を消し去る: xua tan đi sương mù 朝霧の立ちこめた村々: làng quê bị bao phủ bởi sương mù 紗のような薄い朝霧:... -
あさくず
Mục lục 1 [ 麻屑 ] 1.1 / MA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sợi gai thô dùng để làm dây thừng [ 麻屑 ] / MA TIẾT / n sợi gai thô dùng để... -
あさくさのり
Mục lục 1 [ 浅草海苔 ] 1.1 / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tảo biển khô [ 浅草海苔 ] / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / n tảo... -
あさぐろい
[ 浅黒い ] adj ngăm đen/hơi đen 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:... -
あさぐもり
Mục lục 1 [ 朝曇り ] 1.1 / TRIỀU ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 buổi sáng nhiều mây [ 朝曇り ] / TRIỀU ĐÀM / n buổi sáng nhiều mây -
あさだち
Mục lục 1 [ 朝立ち ] 1.1 / TRIỀU LẬP / 1.2 n 1.2.1 Khởi hành vào lúc sáng sớm [ 朝立ち ] / TRIỀU LẬP / n Khởi hành vào lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.