- Từ điển Nhật - Việt
あおじろい
Mục lục |
[ 青白い ]
n
tái ngắt
adj
tái xanh/xanh xao/nhợt nhạt/tái mét
- 青白い月なら雨になり赤い月なら風が吹き白い月だと雨も雪も降らない。 :Trăng mờ thì trời mưa, trăng đỏ thì trời gió, trăng sáng trắng thì trời không mưa cũng không tuyết.
- 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。 :Lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người Nhật chút nào.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あおじゃしん
Kỹ thuật [ 青写真 ] bản thiết kế nhà [Blueprint] -
あおざめ
Mục lục 1 [ 青鮫 ] 1.1 / THANH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Cá mập xanh [ 青鮫 ] / THANH GIAO / n Cá mập xanh -
あおざめる
[ 青ざめる ] v1 trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét ~のことで顔が青ざめる :tái mét vì 心配で顔が青ざめる :mặt... -
あおしんごう
Mục lục 1 [ 青信号 ] 1.1 / THANH TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đèn xanh [ 青信号 ] / THANH TÍN HIỆU / n Đèn xanh 「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không,... -
あずけにもつ
[ 預け荷物 ] n hành lý kí gửi 預け荷物はとても重いです: hành lý kí gửi của tôi rất nặng -
あずけあい
Kinh tế [ 預合 ] vay và gửi [borrow and deposit] Explanation : 払い込みや出資の仮装行為。株式会社の株式の払い込みや有限会社の出資の履行の際、発起人または取締役が銀行や信託会社と通謀して、払い込みがないのに払い込みがあったかのように装うこと。商法で禁止。 -
あずける
[ 預ける ] v1, vt giao cho/giao phó/gửi 旅行かばんを駅に預けた: tôi gửi túi du lịch ở nhà ga -
あおあお
Mục lục 1 [ 青青 ] 1.1 / THANH THANH / 1.2 n 1.2.1 Xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê 2 [ 青々 ] 2.1 / THANH / 2.2 n 2.2.1 xanh... -
あおあざ
[ 青あざ ] n vết bầm/bầm tím/tụ máu 脚に青あざを作る :làm cho chân ai thâm tím. -
あおこけ
[ 青苔 ] n rêu xanh -
あおい
[ 青い ] adj xanh あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái... -
あおいとり
Mục lục 1 [ 青い鳥 ] 1.1 / THANH ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Con chim xanh [ 青い鳥 ] / THANH ĐIỂU / n Con chim xanh 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày... -
あおいはた
Mục lục 1 [ 青い旗 ] 1.1 / THANH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Lá cờ xanh [ 青い旗 ] / THANH KỲ / n Lá cờ xanh -
あおいいろ
[ 青い色 ] n màu xanh -
あおいかじつ
Mục lục 1 [ 青い果実 ] 1.1 / THANH QUẢ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả còn xanh/quả chưa chín/quả [ 青い果実 ] / THANH QUẢ THỰC / n... -
あおいろ
Mục lục 1 [ 青色 ] 1.1 / THANH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh da trời 1.3 n 1.3.1 màu xanh lơ [ 青色 ] / THANH SẮC / n Màu xanh da trời... -
あおいろしんこく
Mục lục 1 [ 青色申告 ] 1.1 / THANH SẮC THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ 青色申告... -
あおうきくさ
Mục lục 1 [ 青浮草 ] 1.1 / THANH PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Bèo tấm 2 [ 青萍 ] 2.1 / THANH * / 2.2 n 2.2.1 Bèo tấm [ 青浮草 ] / THANH... -
あおうなばら
Mục lục 1 [ 青海原 ] 1.1 / THANH HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Biển xanh [ 青海原 ] / THANH HẢI NGUYÊN / n Biển xanh 青海原で :Trong... -
あおうみがめ
Mục lục 1 [ 青海亀 ] 1.1 / THANH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa biển xanh [ 青海亀 ] / THANH HẢI QUY / n Rùa biển xanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.