- Từ điển Nhật - Việt
あかぼう
[ 赤帽 ]
n
công nhân khuân vác/phu khuân vác
- 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác
- 鉄道の赤帽 :Người khuân vác ở đường ray
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あかまつ
Mục lục 1 [ 赤松 ] 1.1 / XÍCH TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây thông đỏ [ 赤松 ] / XÍCH TÙNG / n Cây thông đỏ -
あかみ
Mục lục 1 [ 赤身 ] 1.1 / XÍCH THÂN / 1.2 n 1.2.1 Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống 2 [ 赤味 ] 2.1 / XÍCH VỊ / 2.2 n 2.2.1 Màu phớt đỏ... -
あかみそ
Mục lục 1 [ 赤味噌 ] 1.1 / XÍCH VỊ TẰNG / 1.2 n 1.2.1 Miso có màu nâu đỏ [ 赤味噌 ] / XÍCH VỊ TẰNG / n Miso có màu nâu đỏ -
あかがね
Mục lục 1 [ 赤金 ] 1.1 / XÍCH KIM / 1.2 n 1.2.1 đồng đỏ 2 [ 銅 ] 2.1 / ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 đồng [ 赤金 ] / XÍCH KIM / n đồng đỏ... -
あかがねのうつわ
Mục lục 1 [ 銅の器 ] 1.1 / ĐỒNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ đựng bằng đồng [ 銅の器 ] / ĐỒNG KHÍ / n Đồ đựng bằng đồng -
あかがみ
Mục lục 1 [ 赤紙 ] 1.1 / XÍCH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng [ 赤紙 ] /... -
あかがえる
Mục lục 1 [ 赤蛙 ] 1.1 / XÍCH OA / 1.2 n 1.2.1 con ếch [ 赤蛙 ] / XÍCH OA / n con ếch Ghi chú: Loại ếch có da lưng màu nâu tối... -
あかがし
Mục lục 1 [ 赤樫 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 cây sồi [ 赤樫 ] / XÍCH * / n cây sồi Ghi chú :Một loài sồi mọc ở trung bộ... -
あかがい
Mục lục 1 [ 赤貝 ] 1.1 n 1.1.1 con sò lông 2 [ 赤貝 ] 2.1 / XÍCH BỐI / 2.2 n 2.2.1 sò huyết [ 赤貝 ] n con sò lông [ 赤貝 ] / XÍCH... -
あかがり
Mục lục 1 [ 赤狩り ] 1.1 / XÍCH THÚ / 1.2 n 1.2.1 Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản [ 赤狩り ] / XÍCH THÚ / n Việc... -
あかえい
Mục lục 1 [ 赤えい ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Cá đuối gai độc [ 赤えい ] / XÍCH / n Cá đuối gai độc -
あかじ
Mục lục 1 [ 赤字 ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/thâm hụt thương mại 2 [ 赤地 ] 2.1 / XÍCH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Nền đỏ 3 Kinh tế 3.1 [ 赤字... -
あかじたか
[ 赤字高 ] n cán cân thiếu hụt -
あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする
Kinh tế [ 赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu thuế của những năm... -
あかじである
[ 赤字である ] n hụt -
あかじのわりあい
Kinh tế [ 赤字の割合 ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あかじみる
Mục lục 1 [ 垢染みる ] 1.1 / CẤU NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Trở nên dơ bẩn [ 垢染みる ] / CẤU NHIỄM / n Trở nên dơ bẩn -
あかじがくこうじょ
Kinh tế [ 赤字額控除 ] chuyển lỗ Category : Tài chính -
あかじざいせい
Mục lục 1 [ 赤字財政 ] 1.1 / XÍCH TỰ TÀI CHÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 赤字財政... -
あかじざいせいししゅつ
Kinh tế [ 赤字財政支出 ] chi thâm hụt tài chính [deficit spending]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.