- Từ điển Nhật - Việt
あくへき
Mục lục |
[ 悪癖 ]
/ ÁC PHÍCH /
n
thói quen xấu/tật xấu/tệ nạn
- 悪癖を捨てる : bỏ thói quen xấu
- 喫煙の悪癖を覚える : nhớ lại tật hút thuốc
- 問題は、政治には多額のお金を使うってことなんだよ。だから、こうした悪癖をやめるのが難しいのさ: Vấn đề là trong hoạt động chính trị họ đã sử dụng rất nhiều tiền. Vì vậy rất khó để ngăn chặn được tệ nạn này
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あくへい
Mục lục 1 [ 悪弊 ] 1.1 / ÁC TỆ / 1.2 n 1.2.1 tệ nạn [ 悪弊 ] / ÁC TỆ / n tệ nạn 悪弊を: diệt tận gốc các tệ nạn 悪弊を阻止する :... -
あくほう
Kinh tế [ 悪法 ] luật không nghiêm/luật tồi [bad laws] -
あくま
Mục lục 1 [ 悪魔 ] 1.1 n 1.1.1 yêu ma 1.1.2 tà ma 1.1.3 ác ma/ma quỷ [ 悪魔 ] n yêu ma tà ma ác ma/ma quỷ 小悪魔 : con quỷ... -
あくまで
[ 飽く迄 ] adv kiên trì/ngoan cố/tới cùng あくまでも...する努力をする: nỗ lực làm việc gì tới cùng -
あくましゅぎ
Mục lục 1 [ 悪魔主義 ] 1.1 / ÁC MA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ [ 悪魔主義 ] / ÁC MA CHỦ NGHĨA / n Chủ... -
あくみょう
Mục lục 1 [ 悪名 ] 1.1 / ÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng [ 悪名 ] / ÁC DANH / n Danh tiếng xấu/cái... -
あくみょうだかい
Mục lục 1 [ 悪名高い ] 1.1 / ÁC DANH CAO / 1.2 exp 1.2.1 Khét tiếng [ 悪名高い ] / ÁC DANH CAO / exp Khét tiếng 彼は悪名高い駅馬車強盗だった:... -
あくぜつ
Mục lục 1 [ 悪舌 ] 1.1 / ÁC THIỆT / 1.2 n 1.2.1 kẻ xấu miệng/kẻ ngồi lê mách lẻo [ 悪舌 ] / ÁC THIỆT / n kẻ xấu miệng/kẻ... -
あくえき
[ 悪疫 ] n bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính 悪疫爆弾: bùng nổ về bệnh dịch -
あくえきりゅうこうちはっこうしょうめいしょ
Kinh tế [ 悪疫流行地発行証明書 ] giấy chứng vệ sinh không hoàn hảo [foul bill of health] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あくえいきょうをおよぼす
[ 悪影響を及ぼす ] n Ảnh hưởng xấu 妊婦はその薬を胎児に悪影響を及ぼすことなく飲むことができる: Phụ nữ mang... -
あくえん
Mục lục 1 [ 悪縁 ] 1.1 / ÁC DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nhân duyên xấu [ 悪縁 ] / ÁC DUYÊN / n nhân duyên xấu -
あくじ
Mục lục 1 [ 悪事 ] 1.1 n 1.1.1 việc ác/việc xấu/điều xấu 1.1.2 tội ác/sự phạm tội [ 悪事 ] n việc ác/việc xấu/điều... -
あくじき
Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC... -
あくじょ
Mục lục 1 [ 悪女 ] 1.1 n 1.1.1 yêu phụ 1.1.2 người phụ nữ xấu/người phụ nữ xấu xa/đàn bà xấu xa/đàn bà độc ác 1.1.3... -
あくじょうけんのせいかつ
[ 悪条件の生活 ] n chui rúc -
あくじゅんかん
[ 悪循環 ] n sự lưu chuyển/sự tuần hoàn không tốt/sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong... -
あくふう
Mục lục 1 [ 悪風 ] 1.1 / ÁC PHONG / 1.2 n 1.2.1 Phong tục xấu/tập quán xấu/thói quen xấu/tật xấu [ 悪風 ] / ÁC PHONG / n Phong... -
あくしつ
Mục lục 1 [ 悪疾 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính 2 [ 悪質 ] 2.1 n 2.1.1 sự có độc/sự có hại 2.2 adj-na... -
あくしつな
[ 悪質な ] adj-na xấu tính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.