- Từ điển Nhật - Việt
あくる
Xem thêm các từ khác
-
あくるひ
[ 明くる日 ] n-adv, n-t ngày tiếp theo/ngày hôm sau 明くる日彼は出張した: ngày hôm sau anh ấy đi công tác -
あくむ
[ 悪夢 ] n ác mộng/giấc mơ hãi hùng ミミは冷や汗をかいて悪夢から目が覚めた:Mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng,... -
あぐら
[ 胡座 ] n kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn あぐらをかいた: ngồi khoanh chân... -
あぐらをかく
exp ngồi xếp bằng 伝統にあぐらをかく: ngồi xếp bằng tròn theo kiểu truyền thống -
あそび
Mục lục 1 [ 遊び ] 1.1 n 1.1.1 sự vui chơi/sự nô đùa 1.2 n-suf 1.2.1 trò chơi/lối chơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遊び ] 2.1.1 độ rơ... -
あそびだい
Kỹ thuật [ 遊び大 ] độ rơ lớn -
あそびにいく
[ 遊びに行く ] n-suf đi chơi -
あそびば
[ 遊び場 ] n-suf sân chơi -
あそびばめ
Kỹ thuật [ 遊びばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit] -
あそびしょう
Kỹ thuật [ 遊び小 ] độ rơ nhỏ -
あそびあいて
[ 遊び相手 ] n bạn chơi/đồng đội 遊び相手がない: chẳng có bạn chơi cùng 週末の遊び相手ができて楽しみだ: tôi... -
あそぶ
Mục lục 1 [ 遊ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 vui đùa 1.1.2 nô đùa 1.1.3 chơi/vui chơi/đùa giỡn [ 遊ぶ ] v5b vui đùa nô đùa chơi/vui chơi/đùa... -
あそこ
Mục lục 1 [ 彼処 ] 1.1 / BỈ XỬ / 1.2 n, uk 1.2.1 ở đó/ở chỗ đó 1.2.2 mức độ ấy/mức ấy [ 彼処 ] / BỈ XỬ / n, uk ở... -
あだな
Mục lục 1 [ あだ名 ] 1.1 n 1.1.1 tên hiệu/biệt danh 2 [ 渾名 ] 2.1 n 2.1.1 biệt hiệu/tên nhạo/ních/ních nêm/nickname 3 [ 綽名... -
あだ名
[ あだな ] n tên hiệu/biệt danh よく知られた渾名 : biệt hiệu nổi tiếng 航空会社の渾名: tên hãng hàng không 体が大きいので、私には「ジャンボ」という渾名がついている :... -
あちた
n đậm đà -
あちこち
[ 彼方此方 ] n, adv, uk khắp nơi/khắp chốn あちこちから集まる: đến từ khắp nơi -
あちこちにげまわる
[ あちこち逃げ回る ] n chạy quanh -
あちこち逃げ回る
[ あちこちにげまわる ] n chạy quanh -
あちら
Mục lục 1 [ 彼方 ] 1.1 / BỈ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 chỗ đó/ở đó [ 彼方 ] / BỈ PHƯƠNG / n chỗ đó/ở đó あちらこちらに行く:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.