- Từ điển Nhật - Việt
あげる
Mục lục |
[ 挙げる ]
v5r
giơ
v1
nêu
- 中国地方の5つの県名を挙げてごらん。: Hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng Chugoku.
v1
tổ chức
- 結婚式はいつ挙げたのですか。: Anh tổ chức lễ cưới bao giờ thế?
[ 上げる ]
v1
tố cáo/bắt
- 犯人を~:tố cáo tội phạm
tiến hành/cử hành/tổ chức
- 入社式を~:tổ chức lễ gia nhập công ty
tăng lên
tăng
- スピードを~:tăng tốc độ
nôn mửa/nôn
- 車に酔って~。:say xe ô tô nên bị nôn
nâng lên/đưa lên/giơ lên
- 手を~:giơ tay lên
làm xong/hoàn thành/kết thúc
- 仕事を~た:kết thúc công việc
hút lên
- 植物は水を~。:thực vật hút nước lên
giơ
giành được/thu được
- すばらしい成果を~た:thu được thành tích rực rỡ
đề bạt/cất nhắc/giới thiệu/đề cử
- 候補者を~:đề cử cử tri
chổm
cho/biếu/tặng
- お土産を~:tặng quà
[ 揚げる ]
v1
vén
thả (diều)/kéo lên
- たこを~: thả diều
rán
dỡ (hàng)
- 船荷を~: dỡ hàng khỏi tầu
abbr, exp
cho
abbr, exp
tặng
Xem thêm các từ khác
-
あいき
cái máy được ưa thích, aihui/Ái huy, ghi chú: thành phố ở phía Đông bắc trung quốc, gần biên giới với nga -
あいきょう
quê hương thân yêu, yêu mến và kính trọng, sự mê hoặc/sự lôi cuốn/sự nhã nhặn, 愛郷心がある: có tình yêu quê hương -
あいぐち
khe hở vòng xéc măng -
あいそう
khoản chiêu đãi/hòa đồng/chan hòa/gần gũi/niềm nở/ứng xử/thái độ, 外国人に愛想がいい: niềm nở với người nước... -
あいだ
trong/trong khoảng, giữa, 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。: hôm nay, trong khoảng từ 2 đến... -
あいばん
giấy cỡ trung/sách cỡ trung/giấy, giấy cỡ trung/sách cỡ trung -
あいし
lịch sử bi ai/lịch sử bi tráng, lời chia buồn, thơ buồn -
あいしょう
buồn rầu/sự đau buồn, thương tích, sự thích ca hát, ái thiếp/người thiếp yêu, tên gọi cho con vật cảnh/gọi âu yếm,... -
あいごう
sự than vãn -
あいかん
cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương), nỗi buồn và niềm vui/vui buồn, 哀感を込めて話す: nói với giọng điệu buồn... -
あいす
chuộng -
あさ
ban sáng, buổi sáng, sáng, vải lanh/cây lanh/cây gai, gai, gai, 私はいつも朝6時に目を覚ます : tôi thường thức dậy lúc... -
あさばん
sớm tối, buổi sáng và buổi tối, 朝晩ラッシュ時に電車に乗るのは嫌いだ。: tôi không thích đi tàu điện trong giờ... -
あかじだか
mức thiếu hụt cán cân [deficit of balance], category : ngoại thương [対外貿易] -
あかし
giấy chứng nhận/bằng/bằng chứng -
あかり
cái đèn, ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa, ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa, 灯りがついてるけど、消したほうがいい?それともそのままにしておく?:... -
あんだ
dầu, 「マリーが旦那と離婚するって聞いた?三度目の離婚よ!」「そんなに他人のことに首を突っ込むなよ。みんなそれぞれの事情ってもんがあんだから」:... -
あんないしょ
bản hướng dẫn, bản dẫn, hướng dẫn [guide], explanation : trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện... -
あんぜんピン
kim băng, 安全ピンで留める: gim chặt bằng kim băng -
こくないしじょう
thị trường trong nước [home market], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.