- Từ điển Nhật - Việt
あしげい
Mục lục |
[ 足芸 ]
/ TÚC NGHỆ /
n
Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あしあと
[ 足跡 ] n vết chân/dấu chân カラスの足跡: vết chân của quạ 砂に残った足跡: dấu chân trên cát 月面に足跡を残す:... -
あしごしらえ
Mục lục 1 [ 足拵え ] 1.1 / TÚC TỒN / 1.2 n 1.2.1 Giày dép [ 足拵え ] / TÚC TỒN / n Giày dép -
あしいれ
Mục lục 1 [ 足入れ ] 1.1 / TÚC NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Kết hôn không chính thức [ 足入れ ] / TÚC NHẬP / n Kết hôn không chính thức -
あしいれこん
Mục lục 1 [ 足入れ婚 ] 1.1 / TÚC NHẬP HÔN / 1.2 n 1.2.1 Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình [ 足入れ婚... -
あしか
Mục lục 1 [ 海驢 ] 1.1 / HẢI LƯ / 1.2 n 1.2.1 Sư tử biển [ 海驢 ] / HẢI LƯ / n Sư tử biển 私は時々テレビで海驢を見ています:... -
あしかがじだい
Mục lục 1 [ 足利時代 ] 1.1 / TÚC LỢI THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời đại Ashikaga [ 足利時代 ] / TÚC LỢI THỜI ĐẠI / n Thời... -
あしかせ
Mục lục 1 [ 足械 ] 1.1 / TÚC GIỚI / 1.2 n 1.2.1 Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác 2 [ 足枷 ] 2.1... -
あしからず
[ 悪しからず ] adv xin lỗi お断りしなければならない旨悪しからずご了承ください: xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của... -
あしをくんですわる
[ 足を組んで座る ] v5r xếp bằng -
あしをねじる(だっきゅうする)
[ 足をねじる(脱臼する) ] v5r trẹo chân -
あしをはやめる
[ 足を早める ] v5r bước rảo -
あしをひろげる
[ 足を広げる ] v5r giạng háng -
あしをふみはづす
[ 足を踏みはづす ] v5r sẩy chân -
あしをうえにあげる
[ 足を上に上げる ] v5r chổng gọng -
あしをすべる
[ 足を滑る ] v5r trượt chân -
あしもと
Mục lục 1 [ 足元 ] 1.1 / TÚC NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 việc ở dưới trướng/việc dưới quyền 1.2.2 khuyết điểm/ điểm yếu 1.2.3... -
あしらい
n sự cư xử/sự đối đãi 冷たいあしらいに立腹する: tức giận vì bị đối đãi lạnh lùng 彼のマスコミのあしらい方は、巧みで効果的だった:... -
あしらう
v5u sắp xếp/cư xử/đối đãi (人)をうまくあしらうくらいの大人になる: đủ trưởng thành để đối xử khéo léo... -
あし毛
[ あしげ ] n ngựa xám/ngựa đốm xám 動物園へあし毛を見に行きます: đến vườn thú xem ngựa xám -
あけおめ
abbr, exp chúc mừng năm mới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.