- Từ điển Nhật - Việt
あじあたいへいようでんきつうしんきょうどうたい
[ アジア太平洋電気通信共同体 ]
n
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
- アジア太平洋電気通信などのメディア市場を自由化する:Tự do hóa thị trường thông tin bằng hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
- アジア太平洋電気通信の発展: Phát triển hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー
[ アジア太平洋エネルギー研究センター ] n Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương 彼らは、アジア太平洋エネルギー研究センターに資金を出すよう政府に働き掛けた:... -
あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
Mục lục 1 [ アジア太平洋経済協力会議 ] 1.1 n 1.1.1 Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương 2 Kinh tế 2.1 [ アジア太平洋経済協力会議... -
あじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい
Kinh tế [ アジア太平洋経済社会委員会 ] ủy ban Kinh tế Xã hội Châu Á và Thái bình dương (ESCAP) [Economic and Social Commission... -
あじあたいへいようけんおんだんかたいさくぶんせきもでる
[ アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル ] n Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương/Mô hình 2002年のトップクラスの車のモデル:... -
あじあたいへいよういどうたいつうしん
[ アジア太平洋移動体通信 ] n Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋移動体通信基地局:... -
あじあたいへいようろうどうしゃれんたいかいぎ
[ アジア太平洋労働者連帯会議 ] n Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋労働者連帯会議構築:... -
あじあきょくとうけいざいいいんかい
Kinh tế [ アジア極東経済委員会 ] ủy ban Kinh tế Châu Á và Viễn đông [Economic Commission for Asia and the far East] Category : Ngoại... -
あじあきょうりょくたいわ
[ アジア協力対話 ] n đối thoại Hợp tác Châu Á アジア協力対話を促進する:Xúc tiến đối thoại hợp tác Châu Á 核問題をアジア協力対話で解決する:Giải... -
あじあくりけっとひょうぎかい
[ アジアクリケット評議会 ] n Hội đồng Cricket Châu Á アジアクリケット評議会委員: Ủy viên hội đồng Cricket Châu... -
あじあつうかききん
[ アジア通貨基金 ] n Quỹ Tiền tệ Châu Á アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う: tuân thủ những nguyên... -
あじあのきょういくしえんのかい
[ アジアの教育支援の会 ] n Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á アジアの教育支援の会を確立する: thành lập Hiệp hội... -
あじあへいわれんごう
[ アジア平和連合 ] n Liên minh Hòa bình Châu Á -
あじあじょしろうどうしゃいいんかい
Mục lục 1 [ アジア女子労働者委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Phụ nữ Châu Á 1.1.2 ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á [ アジア女子労働者委員会... -
あじあしょうにかいこうりゅうけいかく
[ アジア小児科医交流計画 ] n Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á -
あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ
[ アジア宗教者平和会議 ] n Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo アジア宗教者平和会議に関すること:Công việc... -
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
[ アジア移住労働者センター ] n Trung tâm Di cư Châu Á アジア移住労働者センターで働いたことがある:Tôi đã từng... -
あじあいしれんらくかいぎ
[ アジア医師連絡会議 ] n Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á -
あじあさっかーれんめい
[ アジアサッカー連盟 ] n Liên đoàn Bóng đá Châu Á アジアサッカー連盟に参加する:Tham gia vào liên đoàn bóng đá Châu... -
あじあかいはつぎんこう
[ アジア開発銀行 ] n Ngân hàng Phát triển Châu Á -
あじあかいはつききん
[ アジア開発基金 ] n Quỹ Phát triển Châu Á 南アジア開発基金: quỹ phát triển Nam Á 欧州開発基金: quỹ phát triển Châu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.