- Từ điển Nhật - Việt
あっさくりょうひょうめん
Xem thêm các từ khác
-
あっさりした
n đơn giản/nhẹ nhàng/thanh nhã/cởi mở 何かあっさりしたもの食べたいな。刺身なんかいいかも: tôi thích ăn một món... -
あっか
[ 悪化 ] n sự trở nên xấu đi/tình trạng tồi đi コソヴォ情勢の悪化: tình hình xấu đi của Kôsôvô 海外の経済情勢悪化 :... -
あっかする
[ 悪化する ] vs trở nên xấu đi/tồi đi/xấu đi 立位歩行によって悪化する: đi lại ngày càng khó khăn どんどん悪化する:... -
あっかん
[ 悪漢 ] n tên ác ôn/kẻ ác độc/tên côn đồ/đầu gấu/côn đồ ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる: Trong... -
あっかんがする
[ 悪漢がする ] n ớn lạnh -
あっせん
Mục lục 1 [ 斡旋 ] 1.1 n 1.1.1 trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình 2 [ 斡旋する ] 2.1 vs 2.1.1 làm trung gian hòa giải/can... -
あつくなる
[ 熱くなる ] adj bốc hỏa -
あつくるしい
[ 暑苦しい ] adj nóng chảy mồ hôi/nóng chảy mỡ ~を暑苦しい気持ちにさせる :Hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm hồn...... -
あつそうポンプ
Kỹ thuật [ 圧送ポンプ ] bơm đẩy áp [pressure pump] -
あつでん
Tin học [ 圧電 ] áp điện [piezoelectric (a-no)] Explanation : Là một đặc tính của các tinh thể có khả năng chuyển đổi giữa... -
あつでんちゃっかそし
Kỹ thuật [ 圧電着火素子 ] đánh lửa kiểu áp điện [piezoelectric ignition] -
あつでんせい
Kỹ thuật [ 圧電性 ] tính áp điện [piezoelectricity] -
あつにゅう
Kỹ thuật [ 圧入 ] sự ép vào [press in] -
あつにゅうふりょう
Kỹ thuật [ 圧入不良 ] ép không đạt -
あつまく
Kỹ thuật [ 厚膜 ] màng dày [thick film] -
あつまり
[ 集まり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại -
あつまる
Mục lục 1 [ 集まる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4 v5r... -
あつがみ
[ 厚紙 ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa -
あつえん
Kỹ thuật [ 圧延 ] sự cán [rolling] -
あつえんきかい
Kỹ thuật [ 圧延機械 ] máy cán [rolling machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.