- Từ điển Nhật - Việt
あてさきへんこう
Xem thêm các từ khác
-
あてさきアドレス
Tin học [ 宛先アドレス ] địa chỉ đích [destination address] -
あてもなくあちこちあるく
[ あてもなくあちこち歩く ] n đi lững thững -
あてもなくあちこち歩く
[ あてもなくあちこちあるく ] n đi lững thững -
あてもなくあるく
[ あてもなく歩く ] n vu vơ -
あてもなくやる
n lững thững -
あてもなく歩く
[ あてもなくあるく ] n vu vơ -
あてる
Mục lục 1 [ 充てる ] 1.1 v1 1.1.1 vấp/va chạm 1.1.2 trúng/trúng đích 1.1.3 phân công (công việc) 1.1.4 đoán/dự đoán/dự toán... -
あて先
Tin học [ あてさき ] nơi đến [destination] -
あて先変更
Tin học [ あてさきへんこう ] đổi hướng [redirection] -
あでのしんにりんさん(えいでぃーぴー)
Kỹ thuật [ アデノシン二リン酸(ADP) ] ADP [adenosine diphosphate] Explanation : Adenosin diphotphat: C10H15N2O10P2. -
あでのしんさんりんさん(えー・てぃー・ぴー)
Kỹ thuật [ アデノシン三リン酸(ATP) ] ATP [adenosine triphosphate] Explanation : Ađenosin triphotphat: C10H16N5O13P3. -
あと
Mục lục 1 [ 後 ] 1.1 n 1.1.1 người kế vị/người nối nghiệp 1.2 adj-no 1.2.1 sau/đằng sau/phía sau/nữa 1.3 n-adv 1.3.1 sau/muộn... -
あとおし
Mục lục 1 [ 後押し ] 1.1 n 1.1.1 sự hỗ trợ/sự ủng hộ 1.1.2 sự đẩy từ đằng sau/sự đẩy sau [ 後押し ] n sự hỗ trợ/sự... -
あとずさりする
adj keo lùi -
あとだし
[ 後出し ] n ra sau (oản tù tì) 後入れ後出し: vào sau cùng thì ra sau cùng -
あとつぎ
[ 跡継ぎ ] n người thừa kế/người kế vị/ ほら、彼女の立場では、跡継ぎを出産するという大きなプレッシャーがかかっているに違いないでしょ。 :Như... -
あとで
Mục lục 1 [ 後で ] 1.1 n 1.1.1 lát nữa 1.1.2 lát 1.1.3 chốc nữa [ 後で ] n lát nữa lát chốc nữa -
あとでおくる
[ 後で送る ] n gửi sau -
あとでつうほうする
[ 後で通報する ] n báo sau -
あとでやる
adj làm sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.