- Từ điển Nhật - Việt
あといれさきだしきおくそうち
Tin học
[ 後入れ先出し記憶装置 ]
lưu trữ đẩy xuống/lưu trữ ngăn xếp [pushdown storage/stack (storage)]
- Explanation: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra. Cấu trúc dữ liệu LIFO ( Last In First Out-đưa vào sau lấy ra trước) này được dùng trong các chương trình có cấu trúc điều khiển; ngăn xếp sẽ cho phép máy tính theo dõi nó đã làm được những gì khi rẽ nhánh hoặc nhảy đến một thủ tục. Trong HyperCard, thuật ngữ ngăn xếp có nghĩa là một tệp chứa một hay nhiều card dùng chung một nền sau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あといれさきだしリスト
Tin học [ 後入れ先出しリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack] -
あとかたづけ
[ 後片付け ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする: dọn... -
あとからいく
[ あとから行く ] n theo -
あとから行く
[ あとからいく ] n theo -
あとをおう
[ あとを追う ] n theo gót -
あとを追う
[ あとをおう ] n theo gót -
あともどり
Mục lục 1 [ 後戻り ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 [ 後戻りする ] 2.1 vs 2.1.1 rút... -
あどけない
adj ngây thơ/trong trắng/chất phác あどけない質問: câu hỏi ngây thơ あどけないことを言う: nói những điều hết sức... -
あな
Mục lục 1 [ 穴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 2 [ 穴 ] 2.1 / HUYỆT / 2.2 n 2.2.1 tổn hại/thâm hụt/tổn... -
あなた
Mục lục 1 [ 貴方 ] 1.1 / QUÝ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 anh/chị [ 貴方 ] / QUÝ PHƯƠNG / n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの:... -
あなたがた
abbr các anh -
あなぐり
Kỹ thuật [ 穴ぐり ] doa lỗ [boring] -
あなどる
Mục lục 1 [ 侮る ] 1.1 / VŨ / 1.2 v5r 1.2.1 khinh bỉ/coi thường/khinh miệt/xem thường [ 侮る ] / VŨ / v5r khinh bỉ/coi thường/khinh... -
あなにおりる
[ 穴に降りる ] n xuống lỗ -
あなぬき
Kỹ thuật [ 穴抜き ] đục lỗ [pin hole piercing] -
あなひらけ
Kỹ thuật [ 穴開け ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing] -
あながち
[ 強ち ] adv, arch không phải bao giờ/không nhất thiết 強ちそうとは限らない。: Không nhất thiết là như vậy. 彼の言うことも強ち間違いではない。:... -
あなけん
Kỹ thuật [ 穴検 ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe] -
あなあけき
Kỹ thuật [ 穴明機 ] máy đục lỗ [punching machine] -
あなご
[ 穴子 ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.